Đọc nhanh: 母牛 (mẫu ngưu). Ý nghĩa là: Bò mẹ; bò cái. Ví dụ : - 母牛流产了。 Bò cái bị sẩy thai.. - 艾奥宙斯所爱的少女,被赫拉变成丁小母牛 Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
Ý nghĩa của 母牛 khi là Danh từ
✪ Bò mẹ; bò cái
- 母牛 流产 了
- Bò cái bị sẩy thai.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母牛
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 我常去 伯母 家
- Tôi hay đi nhà bá.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 拜望 师母
- kính thăm sư mẫu
- 腰身 滚圆 的 母牛
- bụng con trâu tròn vo.
- 母牛 流产 了
- Bò cái bị sẩy thai.
- 母牛 下 了 小牛犊
- Bò mẹ đã sinh ra bê con.
- 母牛 产下 了 一头 小牛
- Con bò mẹ đã sinh một con bê.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 母牛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 母牛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm母›
牛›