Đọc nhanh: 歌手 (ca thủ). Ý nghĩa là: ca sĩ; danh ca; ca công. Ví dụ : - 她是一位著名的歌手。 Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.. - 他梦想成为歌手。 Anh ấy mơ ước trở thành ca sĩ.. - 那个歌手唱得很好。 Ca sĩ đó hát rất hay.
Ý nghĩa của 歌手 khi là Danh từ
✪ ca sĩ; danh ca; ca công
擅长歌唱的人
- 她 是 一位 著名 的 歌手
- Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.
- 他 梦想 成为 歌手
- Anh ấy mơ ước trở thành ca sĩ.
- 那个 歌手 唱得 很 好
- Ca sĩ đó hát rất hay.
- 她 是 我 最 喜欢 的 歌手
- Cô ấy là ca sĩ mà tôi thích nhất.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 歌手 với từ khác
✪ 歌手 vs 歌星
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌手
- 欢乐 的 歌手 们 正在 唱 颂歌
- Các ca sĩ vui vẻ đang hát ca ngợi.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 她 梦想 成为 著名 歌手
- Cô ấy mộng tưởng trở thành ca sĩ nổi tiếng.
- 这位 歌手 驰名中外
- Ca sĩ này nổi tiếng khắp trong và ngoài nước.
- 她 的 偶像 是 一位 著名 歌手
- Thần tượng của cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.
- 此后 不久 , 她 便 成为 一名 全国 闻名 的 流行 歌手
- Không lâu sau đó, cô ấy đã trở thành một ca sĩ pop nổi tiếng trên toàn quốc.
- 那个 歌手 唱得 很 好
- Ca sĩ đó hát rất hay.
- 她 获得 了 十佳 歌手 的 称号
- Cô ấy nhận được danh hiệu Top 10 người hát giỏi nhất.
- 他 梦想 成为 歌手
- Anh ấy mơ ước trở thành ca sĩ.
- 歌手 拖 最后 的 音
- Ca sĩ kéo dài âm cuối cùng.
- 她 充其量 是 个 二流 歌手
- Cô ấy chỉ là một ca sĩ hạng hai tầm thường.
- 她 是 一位 出名 的 歌手
- Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.
- 歌手 赢得 观众 的 掌声
- Ca sĩ nhận tràng pháo tay từ khán giả.
- 他 唱歌 真不错 , 每次 联欢 总 要 露一手
- anh ấy hát rất hay, mỗi lần liên hoan đều thể hiện năng khiếu riêng của mình.
- 我 一直 务 成为 歌手 的 梦想
- Tôi luôn theo đuổi ước mơ trở thành ca sĩ.
- 那 歌手 吸毒 , 所以 被 封杀 了
- Ca sĩ đó bị cấm sóng vì sử dụng ma túy.
- 这个 歌手 最近 火 了
- Ca sĩ này gần đây nổi tiếng rồi.
- 她 是 我 最 喜欢 的 歌手
- Cô ấy là ca sĩ mà tôi thích nhất.
- 她 是 一位 著名 的 歌手
- Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.
- 我 以前 是 一个 流浪歌 手
- Tôi trước đây là một ca sĩ hát rong
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 歌手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 歌手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
歌›