Đọc nhanh: 橱窗 (trù song). Ý nghĩa là: tủ kính; cửa kính của nhà hàng, tủ kính (để trưng bày); tủ kính bày hàng. Ví dụ : - 明净的橱窗。 tủ kính trong suốt.. - 孩子看到橱窗里的玩具,赖着不肯去。 thằng bé trông thấy được đồ chơi ở trong quầy rồi là đứng ỳ tại chỗ không chịu đi.. - 橱窗里面摆着光彩夺目的各色丝绸。 Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
Ý nghĩa của 橱窗 khi là Danh từ
✪ tủ kính; cửa kính của nhà hàng
商店临街的玻璃窗,用来展览样品
- 明净 的 橱窗
- tủ kính trong suốt.
- 孩子 看到 橱窗 里 的 玩具 , 赖着 不肯 去
- thằng bé trông thấy được đồ chơi ở trong quầy rồi là đứng ỳ tại chỗ không chịu đi.
- 橱窗 里面 摆着 光彩夺目 的 各色 丝绸
- Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
- 橱窗 里 摆 着 各款 鞋帽
- Trong tủ kính bày các kiểu giày, nón.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ tủ kính (để trưng bày); tủ kính bày hàng
用来展览图片等的设备,形状象橱而较浅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橱窗
- 妹妹 踩 在 凳子 上 贴 窗花
- Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.
- 窗外 响起 了 鸟鸣
- Tiếng chim hót vang lên bên ngoài cửa sổ.
- 窗帘 颜色 很 鲜艳
- Màu của rèm cửa rất rực rỡ.
- 我 先 把 窗户 擦 完
- Tôi lau xong cửa sổ trước.
- 登 在 窗台 儿上 擦 玻璃
- Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
- 窗户 上 有 个 影儿
- Có một cái bóng trên cửa sổ.
- 我 在 窗台上 种 了 薄荷
- Tôi trồng bạc hà trên bậu cửa.
- 窗前 有 兰花
- Trước cửa sổ có hoa lan.
- 把 窗子 钉死
- Đóng đinh cửa sổ lại.
- 玻璃窗 透亮儿
- ánh sáng xuyên qua cửa kính
- 窗户 是 玻璃 做 的
- Cửa sổ được làm bằng kính.
- 阳光 透过 玻璃窗 照进来
- Ánh mặt trời chiếu xuyên qua cửa kính.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 我们 所有 的 玻璃 和 陶瓷 器皿 都 放在 柜橱 里
- Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.
- 橱窗 里面 摆着 光彩夺目 的 各色 丝绸
- Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
- 明净 的 橱窗
- tủ kính trong suốt.
- 橱窗 里 摆 着 各款 鞋帽
- Trong tủ kính bày các kiểu giày, nón.
- 他 企脚 看到 了 橱窗
- Anh ấy nhón chân để nhìn thấy cửa sổ trưng bày.
- 孩子 看到 橱窗 里 的 玩具 , 赖着 不肯 去
- thằng bé trông thấy được đồ chơi ở trong quầy rồi là đứng ỳ tại chỗ không chịu đi.
- 她 悄然 独 坐在 窗前
- Cô ấy buồn bã ngồi lặng trước cửa sổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 橱窗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橱窗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm橱›
窗›