Đọc nhanh: 横越 (hoành việt). Ý nghĩa là: ngang; ngang qua, vượt qua; băng qua; xuyên qua; băng, vắt ngang; bắc ngang. Ví dụ : - 骑自行车横越美国? 听起来有些冒险. Nghe có vẻ rất mạo hiểm khi đi xe đạp ngang qua Mỹ.. - 横越…的航道穿过(船)的航向,航线或路线 Đường hàng hải vượt qua hướng, tuyến đường hoặc lộ trình của tàu.
Ý nghĩa của 横越 khi là Động từ
✪ ngang; ngang qua
越过或通过
- 骑 自行车 横越 美国 听 起来 有些 冒险
- Nghe có vẻ rất mạo hiểm khi đi xe đạp ngang qua Mỹ.
- 横越 的 航道 穿过 ( 船 ) 的 航向 , 航线 或 路线
- Đường hàng hải vượt qua hướng, tuyến đường hoặc lộ trình của tàu.
✪ vượt qua; băng qua; xuyên qua; băng
横过,越过
✪ vắt ngang; bắc ngang
由这一边缘或角落延伸到另一边缘或角落
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横越
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 越野车
- xe việt dã
- 红遍 全 越南
- Nổi tiếng khắp Việt Nam
- 越野赛跑
- cuộc chạy việt dã; thi chạy việt dã.
- 越野赛跑
- thi chạy việt dã
- 在 越南 , 劝酒 很 常见
- Ở Việt Nam, mời rượu rất phổ biến.
- 这个 城市 越来越 繁荣
- Thành phố này ngày càng phồn vinh.
- 才思 横溢
- bộc lộ tài trí
- 公司 里 的 抱怨 越来越 多
- Ngày càng có nhiều khiếu nại trong công ty
- 桥梁 横向 跨越 河流
- Cây cầu vắt ngang qua sông.
- 骑 自行车 横越 美国 听 起来 有些 冒险
- Nghe có vẻ rất mạo hiểm khi đi xe đạp ngang qua Mỹ.
- 横越 的 航道 穿过 ( 船 ) 的 航向 , 航线 或 路线
- Đường hàng hải vượt qua hướng, tuyến đường hoặc lộ trình của tàu.
- 人群 越来越 多
- Đám đông ngày càng đông hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 横越
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 横越 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm横›
越›