Đọc nhanh: 样品 (dạng phẩm). Ý nghĩa là: hàng mẫu; vật mẫu; hàng thử; mẫu thử; mẫu hàng. Ví dụ : - 我们需要几个样品。 Chúng tôi cần vài mẫu hàng.. - 你想要哪种样品? Bạn muốn loại hàng mẫu nào?. - 样品已经送到了。 Hàng mẫu đã được gửi đến.
Ý nghĩa của 样品 khi là Danh từ
✪ hàng mẫu; vật mẫu; hàng thử; mẫu thử; mẫu hàng
做样子的物品 (多用于商品推销或材料试验)
- 我们 需要 几个 样品
- Chúng tôi cần vài mẫu hàng.
- 你 想要 哪 种 样品 ?
- Bạn muốn loại hàng mẫu nào?
- 样品 已经 送到 了
- Hàng mẫu đã được gửi đến.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 样品
- 样品 正在 化验
- Mẫu đang được xét nghiệm.
- 免费 样品
- Hàng mẫu miễn phí.
- 食品 采样 检查
- kiểm tra mẫu thực phẩm đã thu thập
- 样品 已经 送到 了
- Hàng mẫu đã được gửi đến.
- 你 想要 哪 种 样品 ?
- Bạn muốn loại hàng mẫu nào?
- 该厂 生产 的 彩电 被 遴选 为 展览 样品
- nên chọn lựa ti vi màu của nhà máy sản xuất này làm sản phẩm triển lãm.
- 这种 样式 的 产品 比比皆是 , 你 不必 急于 买下 , 货比三家 不 吃亏 呢 !
- Sản phẩm loại này đâu chả có, không cần mua vội, mua hàng phải tham khảo giá mới tránh lỗ chứ.
- 这件 美术作品 只是 依样画葫芦 一点 创意 都 没有
- Tác phẩm nghệ thuật này chỉ là sao chép lại, một chút sáng tạo cũng không có.
- 我们 需要 几个 样品
- Chúng tôi cần vài mẫu hàng.
- 我 需要 的 不过 是 一件 样品 而已
- Thứ tôi cần chẳng qua cũng chỉ là hàng mẫu mà thôi.
- 他 的 作品 可以 作为 标准 样子
- Tác phẩm của anh ấy có thể làm mẫu chuẩn.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 这些 纽扣 与 样品 不符
- Những chiếc cúc này không giống mẫu.
- 超市 里 的 食品 堪称 是 品种齐全 花样翻新
- Đồ ăn trong siêu thị có thể nói là đa dạng và đổi mới hoàn toàn.
- 这里 有 各种各样 的 蔬菜 品类
- Ở đây có nhiều loại rau khác nhau.
- 这种 颜色 和 样品 的 是 吻合 的
- Màu sắc này khớp với mẫu.
- 贵 公司 的 样品 已 收到 现已 转给 用户
- Chúng tôi đã nhận được mẫu sản phẩm từ quý công ty, đã chuyển giao cho khách hàng.
- 我们 的 样品 是 通过 邮包 寄送 的
- Hàng mẫu của chúng tôi được gửi bằng bưu phẩm.
- 现已 有 数千 人 给 我们 来信 索要 免费 样品
- Hiện đã có hàng ngàn người viết thư đến chúng tôi yêu cầu hàng mẫu miễn phí.
- 他 的 作品 风格 很 多样
- Phong cách tác phẩm của anh ấy rất đa dạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 样品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 样品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
样›