Đọc nhanh: 样品散发 (dạng phẩm tán phát). Ý nghĩa là: Phân phát hàng mẫu.
Ý nghĩa của 样品散发 khi là Danh từ
✪ Phân phát hàng mẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 样品散发
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 她 发呆 的 样子 很 可爱
- Dáng vẻ thẫn thờ của cô ấy trông rất đáng yêu.
- 分发 慰问品
- phát quà thăm hỏi
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 样品 正在 化验
- Mẫu đang được xét nghiệm.
- 这花 散发出 淡淡的 香气
- Đóa hoa tỏa ra một mùi hương thoang thoảng..
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 发散透镜
- thấu kính phân kỳ
- 傍晚 , 地面 仍 发散 着 烈日 的 余威
- nhá nhem tối rồi mà trên mặt đất vẫn còn sót lại những tia nắng gay gắt.
- 花儿 散发 着 阵阵 的 芳香
- từng làn hương hoa toả ra.
- 散发 文件
- phát công văn.
- 免费 样品
- Hàng mẫu miễn phí.
- 免 发生 这样 的 错误
- Tránh xảy ra sai lầm như thế.
- 柳眉倒竖 ( 形容 女人 发怒 时耸眉 的 样子 )
- lông mày dựng đứng lên.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 样品散发
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 样品散发 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
品›
散›
样›