Đọc nhanh: 样品间 (dạng phẩm gian). Ý nghĩa là: phòng trưng bày hay còn gọi là showroom là một không gian độc lập hoặc liên hoàn rộng lớn được sử dụng làm vị trí để giới thiệu; tiếp thị các sản phẩm để bán..
Ý nghĩa của 样品间 khi là Danh từ
✪ phòng trưng bày hay còn gọi là showroom là một không gian độc lập hoặc liên hoàn rộng lớn được sử dụng làm vị trí để giới thiệu; tiếp thị các sản phẩm để bán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 样品间
- 品位 需要 时间 去 培养
- Địa vị cần thời gian để phát triển.
- 样品 正在 化验
- Mẫu đang được xét nghiệm.
- 房间 里 张满 了 装饰品
- Trong phòng đã được trang trí đầy đủ.
- 免费 样品
- Hàng mẫu miễn phí.
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 食品 采样 检查
- kiểm tra mẫu thực phẩm đã thu thập
- 样品 已经 送到 了
- Hàng mẫu đã được gửi đến.
- 你 想要 哪 种 样品 ?
- Bạn muốn loại hàng mẫu nào?
- 民间 艺术品 博览会 月 中 在 北京 举行
- Triển lãm nghệ thuật dân gian được tổ chức tại Bắc Kinh vào giữa tháng.
- 该厂 生产 的 彩电 被 遴选 为 展览 样品
- nên chọn lựa ti vi màu của nhà máy sản xuất này làm sản phẩm triển lãm.
- 这种 样式 的 产品 比比皆是 , 你 不必 急于 买下 , 货比三家 不 吃亏 呢 !
- Sản phẩm loại này đâu chả có, không cần mua vội, mua hàng phải tham khảo giá mới tránh lỗ chứ.
- 这件 美术作品 只是 依样画葫芦 一点 创意 都 没有
- Tác phẩm nghệ thuật này chỉ là sao chép lại, một chút sáng tạo cũng không có.
- 我们 需要 几个 样品
- Chúng tôi cần vài mẫu hàng.
- 艺术作品 的 诞生 需要 时间
- Sự ra đời của tác phẩm nghệ thuật cần thời gian.
- 我 需要 的 不过 是 一件 样品 而已
- Thứ tôi cần chẳng qua cũng chỉ là hàng mẫu mà thôi.
- 本 产品 是 由 民间工艺 、 结合 现代 技术 、 纯手工 编制
- sản phẩm này được làm bằng thủ công dân gian, kết hợp với công nghệ hiện đại và hoàn toàn được làm bằng tay.
- 他 的 作品 可以 作为 标准 样子
- Tác phẩm của anh ấy có thể làm mẫu chuẩn.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 这些 纽扣 与 样品 不符
- Những chiếc cúc này không giống mẫu.
- 超市 里 的 食品 堪称 是 品种齐全 花样翻新
- Đồ ăn trong siêu thị có thể nói là đa dạng và đổi mới hoàn toàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 样品间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 样品间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
样›
间›