Đọc nhanh: 英文样品单 (anh văn dạng phẩm đơn). Ý nghĩa là: Bảng BOM tiếng Anh.
Ý nghĩa của 英文样品单 khi là Danh từ
✪ Bảng BOM tiếng Anh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英文样品单
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 我 的 英文 马马虎虎 , 请 见谅
- Tiếng Anh của tôi không tốt lắm, xin thứ lỗi.
- 样品 正在 化验
- Mẫu đang được xét nghiệm.
- 这个 书籍 有 英文版
- Cuốn sách này có bản tiếng Anh.
- 文学作品 是 时代 的 镜子
- Tác phẩm văn học là tấm gương phản chiếu thời đại.
- 美洲 有 多样 文化
- Châu Mỹ có nhiều nền văn hóa.
- 文艺作品
- tác phẩm văn nghệ
- 免费 样品
- Hàng mẫu miễn phí.
- 他 每天 都 看 英文 报纸
- Anh ấy đọc báo tiếng Anh mỗi ngày.
- 菜单 上 有 毛肚 、 鸭肠 等 菜品
- Dạ dày bò trong thực đơn có các món như xách bò, ruột vịt.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 品种 单一
- sản phẩm đơn nhất
- 食品 采样 检查
- kiểm tra mẫu thực phẩm đã thu thập
- 样品 已经 送到 了
- Hàng mẫu đã được gửi đến.
- 你 想要 哪 种 样品 ?
- Bạn muốn loại hàng mẫu nào?
- 广义 的 杂文 也 可以 包括 小品文 在内
- nghĩa rộng của tạp văn cũng có thể bao hàm cả nội dung của tiểu phẩm.
- 英文 有 26 个 字母
- Tiếng Anh có 26 chữ cái.
- 他 嗜 读 文学作品
- Anh ấy thích đọc tác phẩm văn học.
- 我 正在 学习 英文
- Tôi đang học tiếng Anh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 英文样品单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英文样品单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
品›
文›
样›
英›