Đọc nhanh: 中文样品单 (trung văn dạng phẩm đơn). Ý nghĩa là: Bảng SPEC tiếng Hoa.
Ý nghĩa của 中文样品单 khi là Danh từ
✪ Bảng SPEC tiếng Hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中文样品单
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 鲁迅 是 中国 的 大 文豪
- Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.
- 哟 , 你 的 中文 好棒 !
- Yooo, tiếng Trung của bạn giỏi quá.
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 我 爱 中华文化
- Tôi yêu văn hóa Trung Hoa.
- 很多 文化遗产 在 历史 中 逸散
- Rất nhiều di sản văn hóa đã bị thất lạc trong lịch sử.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 样品 正在 化验
- Mẫu đang được xét nghiệm.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
- 用 文火 来 熬制 中药
- Dùng lửa nhỏ để nấu thuốc bắc.
- 美洲 有 多样 文化
- Châu Mỹ có nhiều nền văn hóa.
- 珍妮 在 学 中文
- Jenny đang học tiếng Trung.
- 把 德文 翻 成 中文
- Dịch tiếng Đức sang tiếng Trung.
- 文艺作品
- tác phẩm văn nghệ
- 免费 样品
- Hàng mẫu miễn phí.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 对 课文 中 的 生僻 词语 都 做 了 简单 的 注释
- những chữ lạ trong văn chương đều phải có chú giải giản đơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中文样品单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中文样品单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
单›
品›
文›
样›