Đọc nhanh: 构想 (cấu tưởng). Ý nghĩa là: cấu tứ; ý tứ; ý nghĩ; lối suy nghĩ, ý tưởng, cách suy nghĩ. Ví dụ : - 构想巧妙 cấu tứ khéo léo. - 这部小说,构想和行文都不高明。 bộ tiểu thuyết này, cấu tứ và hành văn đều không hay.. - 提出体制改革的构想。 đề ra ý tưởng thể chế cải cách.
Ý nghĩa của 构想 khi là Động từ
✪ cấu tứ; ý tứ; ý nghĩ; lối suy nghĩ
构思
- 构想 巧妙
- cấu tứ khéo léo
- 这部 小说 , 构想 和 行文 都 不 高明
- bộ tiểu thuyết này, cấu tứ và hành văn đều không hay.
✪ ý tưởng
形成的想法
- 提出 体制改革 的 构想
- đề ra ý tưởng thể chế cải cách.
✪ cách suy nghĩ
做文章或制作艺术品时运用心思
So sánh, Phân biệt 构想 với từ khác
✪ 构思 vs 构想
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构想
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 想法子
- tìm cách; nghĩ cách
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 她 不想 依附 任何人
- Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 代码 重构
- Tái cấu trúc mã nguồn.
- 木构 架
- khung gỗ
- 构想 巧妙
- cấu tứ khéo léo
- 提出 体制改革 的 构想
- đề ra ý tưởng thể chế cải cách.
- 这部 小说 , 构想 和 行文 都 不 高明
- bộ tiểu thuyết này, cấu tứ và hành văn đều không hay.
- 那 计划 的 构想 倒 是 十分 宏伟 但 终因 准备 不足 而 告吹
- Kế hoạch đó thực sự rất hoành tráng, nhưng cuối cùng đã thất bại do thiếu sự chuẩn bị.
- 这个 故事 里 的 人物 是 假想 的 , 情节 也 是 虚构 的
- nhân vật trong câu chuyện là tưởng tượng ra, tình tiết cũng được hư cấu.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 构想
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 构想 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm想›
构›