构思 gòusī

Từ hán việt: 【cấu tứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "构思" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cấu tứ). Ý nghĩa là: cấu tứ; ý nghĩ; lối suy nghĩ; cách suy nghĩ, nghĩ; suy nghĩ; hình dung. Ví dụ : - 。 Lối suy nghĩ của anh ấy rất độc đáo.. - 。 Tôi thích ý nghĩ của cô ấy.. - 。 Cách suy nghĩ này rất thú vị.

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 构思 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Động từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 构思 khi là Danh từ

cấu tứ; ý nghĩ; lối suy nghĩ; cách suy nghĩ

构思酝酿的结果

Ví dụ:
  • - de 构思 gòusī hěn 独特 dútè

    - Lối suy nghĩ của anh ấy rất độc đáo.

  • - 喜欢 xǐhuan de 构思 gòusī

    - Tôi thích ý nghĩ của cô ấy.

  • - 这个 zhègè 构思 gòusī hěn 有趣 yǒuqù

    - Cách suy nghĩ này rất thú vị.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của 构思 khi là Động từ

nghĩ; suy nghĩ; hình dung

写文章、创作文艺作品前用心思酝酿

Ví dụ:
  • - 构思 gòusī le 一首 yīshǒu shī

    - Cô ấy đã nghĩ ra một bài thơ.

  • - 需要 xūyào 构思 gòusī 一下 yīxià

    - Tôi cần suy nghĩ một chút.

  • - 构思 gòusī le 一个 yígè xīn 点子 diǎnzi

    - Tôi đã nghĩ ra một ý tưởng mới.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 构思 với từ khác

构思 vs 构想

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构思

  • - 代码 dàimǎ 重构 chónggòu

    - Tái cấu trúc mã nguồn.

  • - 木构 mùgòu jià

    - khung gỗ

  • - 奶奶 nǎinai de 日记 rìjì 充满 chōngmǎn 思念 sīniàn

    - Nhật ký của bà nội tràn đầy nỗi nhớ.

  • - 挽歌 wǎngē 表达 biǎodá 无限 wúxiàn 哀思 āisī

    - Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.

  • - de 愁思 chóusī 无人 wúrén néng dǒng

    - Nỗi u sầu của cô ấy không ai hiểu được.

  • - 思想 sīxiǎng 分野 fēnyě

    - giới hạn tư tưởng.

  • - 享乐 xiǎnglè 思想 sīxiǎng

    - tư tưởng hưởng lạc

  • - 构思 gòusī 精巧 jīngqiǎo

    - cấu tứ tinh xảo

  • - 构思 gòusī 颖异 yǐngyì

    - cấu tứ mới mẻ khác thường

  • - 构思 gòusī le 一首 yīshǒu shī

    - Cô ấy đã nghĩ ra một bài thơ.

  • - 这个 zhègè 构思 gòusī hěn 有趣 yǒuqù

    - Cách suy nghĩ này rất thú vị.

  • - 属文 zhǔwén 构思 gòusī 精巧 jīngqiǎo

    - Viết văn nghĩ ý cần tinh xảo.

  • - 影片 yǐngpiān de 构思 gòusī 相当 xiāngdāng 巧妙 qiǎomiào

    - Bộ phim được lên ý tưởng khá khéo léo.

  • - zhè 画儿 huàer de 构思 gòusī hái 不错 bùcuò 就是 jiùshì 着色 zhuósè 不怎么样 bùzěnmeyàng

    - cấu tứ của bức hoạ này rất hay, chỉ có màu thì chẳng có gì đặc sắc cả

  • - 构思 gòusī le 一个 yígè xīn 点子 diǎnzi

    - Tôi đã nghĩ ra một ý tưởng mới.

  • - de 构思 gòusī hěn 独特 dútè

    - Lối suy nghĩ của anh ấy rất độc đáo.

  • - 喜欢 xǐhuan de 构思 gòusī

    - Tôi thích ý nghĩ của cô ấy.

  • - 需要 xūyào 构思 gòusī 一下 yīxià

    - Tôi cần suy nghĩ một chút.

  • - 正在 zhèngzài 构思 gòusī 一部 yībù xīn 小说 xiǎoshuō

    - Anh ấy đang nghĩ một tiểu thuyết mới.

  • - 深切 shēnqiè 思念 sīniàn de 家乡 jiāxiāng

    - Tôi da diết nhớ quê hương của mình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 构思

Hình ảnh minh họa cho từ 构思

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 构思 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPI (木心戈)
    • Bảng mã:U+6784
    • Tần suất sử dụng:Rất cao