Đọc nhanh: 极限 (cực hạn). Ý nghĩa là: cao nhất; cực độ; cực hạn; giới hạn; ranh giới. Ví dụ : - 人类的耐力有极限。 Sức chịu đựng của con người có giới hạn.. - 我的耐心已经到了极限。 Sự kiên nhẫn của tôi đã đến giới hạn.. - 这座桥的载重达到了极限。 Tải trọng của cây cầu đã đạt đến giới hạn.
Ý nghĩa của 极限 khi là Danh từ
✪ cao nhất; cực độ; cực hạn; giới hạn; ranh giới
最高的限度
- 人类 的 耐力 有 极限
- Sức chịu đựng của con người có giới hạn.
- 我 的 耐心 已经 到 了 极限
- Sự kiên nhẫn của tôi đã đến giới hạn.
- 这座 桥 的 载重 达到 了 极限
- Tải trọng của cây cầu đã đạt đến giới hạn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 极限
✪ 达到/超过 + 极限
đạt được giới hạn/vượt qua giới hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极限
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 挽歌 表达 无限 哀思
- Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 那 是 最高 极 的 荣誉
- Đó là vinh dự cao nhất.
- 这项 奖是 极大 的 荣誉
- Giải thưởng này là một vinh dự lớn.
- 他 极度 无奈 地 叹气
- Anh ấy thở dài đầy bất lực.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 失恋 后 他 有 消极情绪
- Sau khi thất tình, anh ấy có những cảm xúc tiêu cực.
- 基督教 教义 和 穆斯林 教义 极为 不同
- Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.
- 他 极力 安慰 我
- Anh ấy cố an ủi tôi.
- 极力 遮掩 内心 的 不安
- cố che giấu nỗi lo lắng trong lòng
- 人类 的 耐力 有 极限
- Sức chịu đựng của con người có giới hạn.
- 巫术 也 有 极限
- Phép thuật phù thủy có giới hạn của nó.
- 我 已经 战胜 了 自己 的 极限
- Tôi đã vượt qua giới hạn của mình.
- 这座 桥 的 载重 达到 了 极限
- Tải trọng của cây cầu đã đạt đến giới hạn.
- 她 挑战 了 自己 的 极限
- Cô ấy đã thách thức giới hạn của chính mình.
- 我 的 耐心 已经 到 了 极限
- Sự kiên nhẫn của tôi đã đến giới hạn.
- 我们 一起 体验 了 极限运动
- Chúng tôi cùng nhau trải nghiệm thể thao mạo hiểm.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 极限
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 极限 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm极›
限›