Đọc nhanh: 最高 (tối cao). Ý nghĩa là: cao nhất, tối cao (tòa án, v.v.), cao nhất. Ví dụ : - 它的分辨率最高了 Độ phân giải cao nhất có.. - 我在班里是最高的。 Tôi là người cao nhất trong lớp.
Ý nghĩa của 最高 khi là Tính từ
✪ cao nhất
highest
- 它 的 分辨率 最高 了
- Độ phân giải cao nhất có.
✪ tối cao (tòa án, v.v.)
supreme (court etc)
✪ cao nhất
tallest
- 我 在 班里 是 最高 的
- Tôi là người cao nhất trong lớp.
✪ chí cao
而无可超越的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最高
- 那 是 最高 极 的 荣誉
- Đó là vinh dự cao nhất.
- 总统 授予 他 最高 荣誉
- Tổng thống trao tặng cho anh ấy vinh dự cao nhất.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 最高法院 法官
- Tòa án tối cao công lý.
- 它 的 分辨率 最高 了
- Độ phân giải cao nhất có.
- 最高 的 嘉奖
- phần thưởng cao nhất.
- 在 封建时代 , 宰相 是 最高 的 官职
- thời phong kiến, tể tướng là chức quan cao nhất.
- 他 唱 最 高音部
- Anh ta hát phần âm cao nhất.
- 我 以前 是 鹰 童军 最高级别 童军
- Tôi là một trinh sát đại bàng.
- 日本 黑道 最 至高无上 的 老大
- Thủ lĩnh cao nhất của Yakuza.
- 所谓 乐极生悲 是 指 高兴 到 了 头 的话 , 最后 要 出现 悲伤 的 事
- Cái được gọi là vui quá hóa buồn là chỉ khi mỗi lần quá phấn khích, thì sẽ xuất hiện cảm giác bi thương.
- 十环 是 最高 的 环数
- Vòng 10 là số điểm cao nhất.
- 高速公路 上 有 最低 限速 吗 ?
- có giới hạn tốc độ tối thiểu trên đường cao tốc không?
- 飞机库 顶 最高点 高 103 英尺
- Điểm cao nhất của nhà chứa máy bay cao 103 feet.
- 他 的 成绩 逮至 了 最高 水平
- Thành tích của anh ấy đã đạt đến mức cao nhất.
- 他 的 成就 使 他 一飞冲天 到 最高 的 地位
- Những thành tích của anh ấy đã đưa anh ấy lên đỉnh cao.
- 最高人民检察院
- viện kiểm sát nhân dân tối cao.
- 甚至 他 最 知己 的 朋友 也 劝阻 他 去 寻求 更 高 的 职位
- Ngay cả người bạn thân nhất của anh ấy cũng khuyên anh ấy không nên tìm kiếm vị trí cao hơn.
- 理解力 的 最高 层次
- Mức độ hiểu biết cao nhất.
- 他 最 喜欢 的 消遣 是 打高尔夫
- Trò tiêu khiển yêu thích của anh ấy là chơi gôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 最高
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 最高 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm最›
高›