Đọc nhanh: 顶点 (đỉnh điểm). Ý nghĩa là: đỉnh điểm; cực điểm; điểm cao nhất; gay cấn, đỉnh (toán học). Ví dụ : - 比赛的激烈程度达到了顶点。 Mức độ kịch liệt của trận đấu đã lên đến đỉnh điểm.
Ý nghĩa của 顶点 khi là Danh từ
✪ đỉnh điểm; cực điểm; điểm cao nhất; gay cấn
(山,建筑,情绪,发展) 最高点;极点
- 比赛 的 激烈 程度 达到 了 顶点
- Mức độ kịch liệt của trận đấu đã lên đến đỉnh điểm.
✪ đỉnh (toán học)
角的两条边的交点;锥体的尖顶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶点
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 耳朵 有点 背
- tai hơi bị nghểnh ngãng
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 头顶 有点 秃 了
- đỉnh đầu hơi hói.
- 我们 给 每 一个 顶点 相应 地标 上 4 或 3
- Chúng tôi đánh dấu mỗi mốc bằng 4 hoặc 3 cho phù hợp.
- 飞机库 顶 最高点 高 103 英尺
- Điểm cao nhất của nhà chứa máy bay cao 103 feet.
- 比赛 的 激烈 程度 达到 了 顶点
- Mức độ kịch liệt của trận đấu đã lên đến đỉnh điểm.
- 顶 下午 两点 他 才 吃饭
- Đến hai giờ chiều anh ấy mới ăn cơm.
- 她 来到 事业 的 顶点
- Cô ấy đã đạt đỉnh cao sự nghiệp.
- 天 底 天球 上 , 在 观测者 垂直 向下 的 一点 , 与 天顶 完全 相对
- Trên quả cầu thiên văn, tại một điểm đứng thẳng đứng xuống từ quan sát, hoàn toàn đối diện với đỉnh trời.
- 他 的 人生 达到 了 顶点
- Cuộc đời anh đã đạt đến đỉnh cao.
- 最后 乐章 的 高潮 慢慢 发展 到 了 顶点 。 以 重复 主旋律 而 告终
- Cuối cùng, cao trào của đoạn nhạc cuối cùng phát triển từ từ đạt đến điểm cao nhất. Kết thúc bằng việc lặp lại giai điệu chính.
- 他 的 工作 一点 也 不错
- Công việc của anh ấy không hề tệ chút nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顶点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顶点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm点›
顶›