权威 quánwēi

Từ hán việt: 【quyền uy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "权威" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quyền uy). Ý nghĩa là: tiếng; quyền uy; uy tín; tiếng nói, chuyên gia; người quyền lực; người có thẩm quyền, có tiếng nói; có thẩm quyền. Ví dụ : - 。 Ông ấy có tiếng trong lĩnh vực này.. - 。 Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.. - 。 Đây là tác phẩm lớn trong giới vật lí học.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 权威 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Tính từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 权威 khi là Danh từ

tiếng; quyền uy; uy tín; tiếng nói

让人相信、佩服的力量和使人尊敬的名声

Ví dụ:
  • - zài 这个 zhègè 领域 lǐngyù yǒu 权威 quánwēi

    - Ông ấy có tiếng trong lĩnh vực này.

  • - 各国 gèguó 维护 wéihù 联合国 liánhéguó de 权威 quánwēi

    - Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.

chuyên gia; người quyền lực; người có thẩm quyền

在某个领域最有地位、最有影响力的人或者事物

Ví dụ:
  • - 这部 zhèbù 著作 zhùzuò shì 物理学界 wùlǐxuéjiè de 权威 quánwēi

    - Đây là tác phẩm lớn trong giới vật lí học.

  • - 这位 zhèwèi 医学 yīxué 权威 quánwēi shì 我们 wǒmen 老师 lǎoshī

    - Vị chuyên gia y học đó là giáo viên của chúng tôi.

Ý nghĩa của 权威 khi là Tính từ

có tiếng nói; có thẩm quyền

在某个领域水平很高,让人相信,佩服甚至服从的

Ví dụ:
  • - zài 我家 wǒjiā 爸爸 bàba shì hěn 权威 quánwēi de

    - Ở gia đình tôi, bố rất có tiếng nói.

  • - 这些 zhèxiē 信息 xìnxī shì 权威部门 quánwēibùmén 发布 fābù de

    - Những tin này do cơ quan có thẩm quyền đưa ra.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 权威

权威 + 的 + Danh từ

"权威" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • - 希望 xīwàng 他们 tāmen 给出 gěichū 权威 quánwēi de 解释 jiěshì

    - Tôi mong họ đưa ra lời giải thích có thẩm quyền.

  • - 权威 quánwēi de 调查结果 diàochájiéguǒ 令人信服 lìngrénxìnfú

    - Kết quả điều tra có thẩm quyền đáng tâm phục.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 权威

  • - 认识 rènshí 朱利安 zhūlìān · 鲍威尔 bàowēiěr ma

    - Bạn biết Julian Powell?

  • - 科尔 kēěr · 威利斯 wēilìsī de 裁决 cáijué 出来 chūlái le

    - Bản án của Cole Willis được đưa ra.

  • - 可汗 kèhán de 权力 quánlì 很大 hěndà

    - Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.

  • - ràng 杜威 dùwēi 警官 jǐngguān děng 加西亚 jiāxīyà 找到 zhǎodào 营员 yíngyuán 名单 míngdān

    - Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta

  • - 各国 gèguó 维护 wéihù 联合国 liánhéguó de 权威 quánwēi

    - Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.

  • - de 声音 shēngyīn zhōng 带有 dàiyǒu 权威 quánwēi de 口气 kǒuqì

    - Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.

  • - 这次 zhècì 比赛 bǐsài yóu yóu 权威 quánwēi 评委 píngwěi lái 评选 píngxuǎn

    - Cuộc thi này sẽ được đánh giá bởi các giám khảo có thẩm quyền.

  • - zhàng zhe 权力 quánlì 耍威风 shuǎwēifēng

    - Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.

  • - 面对 miànduì 权威 quánwēi 不敢 bùgǎn 拒绝 jùjué

    - Trước mặt uy quyền, anh ấy không dám từ chối.

  • - 希望 xīwàng 他们 tāmen 给出 gěichū 权威 quánwēi de 解释 jiěshì

    - Tôi mong họ đưa ra lời giải thích có thẩm quyền.

  • - 专制 zhuānzhì 如同 rútóng huò bèi 专制 zhuānzhì zhě 统治 tǒngzhì 绝对 juéduì 权力 quánlì huò 权威 quánwēi

    - Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.

  • - 从属 cóngshǔ de 下级 xiàjí de 等级 děngjí 权力 quánlì huò 威望 wēiwàng de 附属 fùshǔ de

    - Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.

  • - 这部 zhèbù 著作 zhùzuò shì 物理学界 wùlǐxuéjiè de 权威 quánwēi

    - Đây là tác phẩm lớn trong giới vật lí học.

  • - de 威权 wēiquán 不容置疑 bùróngzhìyí

    - Quyền lực của anh ta là không thể nghi ngờ.

  • - 宣言 xuānyán 公告 gōnggào 官方 guānfāng huò 权威性 quánwēixìng de 宣布 xuānbù 公告 gōnggào huò 法令 fǎlìng

    - Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.

  • - 这些 zhèxiē 信息 xìnxī shì 权威部门 quánwēibùmén 发布 fābù de

    - Những tin này do cơ quan có thẩm quyền đưa ra.

  • - zài 这个 zhègè 领域 lǐngyù yǒu 权威 quánwēi

    - Ông ấy có tiếng trong lĩnh vực này.

  • - zài 我家 wǒjiā 爸爸 bàba shì hěn 权威 quánwēi de

    - Ở gia đình tôi, bố rất có tiếng nói.

  • - 权威 quánwēi de 调查结果 diàochájiéguǒ 令人信服 lìngrénxìnfú

    - Kết quả điều tra có thẩm quyền đáng tâm phục.

  • - 这位 zhèwèi 医学 yīxué 权威 quánwēi shì 我们 wǒmen 老师 lǎoshī

    - Vị chuyên gia y học đó là giáo viên của chúng tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 权威

Hình ảnh minh họa cho từ 权威

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 权威 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Oai , Uy
    • Nét bút:一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHMV (戈竹一女)
    • Bảng mã:U+5A01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DE (木水)
    • Bảng mã:U+6743
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa