Đọc nhanh: 权威 (quyền uy). Ý nghĩa là: tiếng; quyền uy; uy tín; tiếng nói, chuyên gia; người quyền lực; người có thẩm quyền, có tiếng nói; có thẩm quyền. Ví dụ : - 他在这个领域有权威。 Ông ấy có tiếng trong lĩnh vực này.. - 各国维护联合国的权威。 Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.. - 这部著作是物理学界的权威。 Đây là tác phẩm lớn trong giới vật lí học.
Ý nghĩa của 权威 khi là Danh từ
✪ tiếng; quyền uy; uy tín; tiếng nói
让人相信、佩服的力量和使人尊敬的名声
- 他 在 这个 领域 有 权威
- Ông ấy có tiếng trong lĩnh vực này.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
✪ chuyên gia; người quyền lực; người có thẩm quyền
在某个领域最有地位、最有影响力的人或者事物
- 这部 著作 是 物理学界 的 权威
- Đây là tác phẩm lớn trong giới vật lí học.
- 这位 医学 权威 是 我们 老师
- Vị chuyên gia y học đó là giáo viên của chúng tôi.
Ý nghĩa của 权威 khi là Tính từ
✪ có tiếng nói; có thẩm quyền
在某个领域水平很高,让人相信,佩服甚至服从的
- 在 我家 , 爸爸 是 很 权威 的
- Ở gia đình tôi, bố rất có tiếng nói.
- 这些 信息 是 权威部门 发布 的
- Những tin này do cơ quan có thẩm quyền đưa ra.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 权威
✪ 权威 + 的 + Danh từ
"权威" vai trò định ngữ
- 我 希望 他们 给出 权威 的 解释
- Tôi mong họ đưa ra lời giải thích có thẩm quyền.
- 权威 的 调查结果 令人信服
- Kết quả điều tra có thẩm quyền đáng tâm phục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 权威
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 这次 比赛 由 由 权威 评委 来 评选
- Cuộc thi này sẽ được đánh giá bởi các giám khảo có thẩm quyền.
- 他 仗 着 权力 耍威风
- Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.
- 面对 权威 , 他 不敢 拒绝
- Trước mặt uy quyền, anh ấy không dám từ chối.
- 我 希望 他们 给出 权威 的 解释
- Tôi mong họ đưa ra lời giải thích có thẩm quyền.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 这部 著作 是 物理学界 的 权威
- Đây là tác phẩm lớn trong giới vật lí học.
- 他 的 威权 不容置疑
- Quyền lực của anh ta là không thể nghi ngờ.
- 宣言 , 公告 官方 或 权威性 的 宣布 ; 公告 或 法令
- Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.
- 这些 信息 是 权威部门 发布 的
- Những tin này do cơ quan có thẩm quyền đưa ra.
- 他 在 这个 领域 有 权威
- Ông ấy có tiếng trong lĩnh vực này.
- 在 我家 , 爸爸 是 很 权威 的
- Ở gia đình tôi, bố rất có tiếng nói.
- 权威 的 调查结果 令人信服
- Kết quả điều tra có thẩm quyền đáng tâm phục.
- 这位 医学 权威 是 我们 老师
- Vị chuyên gia y học đó là giáo viên của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 权威
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 权威 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm威›
权›
Học phái Mặc gia tôn xưng người có đạo hạnh đáng làm bậc thầy là cự tử 巨子. Phiếm chỉ người có thành tựu ưu việt và ảnh hưởng to lớn hoặc nhân vật có uy quyền về một phương diện nào đó. § Cũng viết cự tử 鉅子.
Danh Vọng
quyền thế
ngón tay cái; người lỗi lạc; người cự phách (ví với người đứng đầu về một mặt nào đó); chuyên gia
Đầu Sỏ, Trùm