Đọc nhanh: 有权威 (hữu quyền uy). Ý nghĩa là: có thẩm quyền. Ví dụ : - 他的声音中带有权威的口气。 Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
Ý nghĩa của 有权威 khi là Từ điển
✪ có thẩm quyền
authoritative
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有权威
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 她 有 全权处理 这件 事
- Cô ấy có toàn quyền xử lý việc này.
- 享有 特权
- có đặc quyền; được hưởng đặc quyền
- 这次 比赛 由 由 权威 评委 来 评选
- Cuộc thi này sẽ được đánh giá bởi các giám khảo có thẩm quyền.
- 版权所有 , 翻印必究
- đã có bản quyền, sao chép ắt bị truy cứu.
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 他 很 有 威风
- Anh ấy rất có uy thế.
- 他 仗 着 权力 耍威风
- Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.
- 面对 权威 , 他 不敢 拒绝
- Trước mặt uy quyền, anh ấy không dám từ chối.
- 那 气势 好 有威
- Thế lực đó rất có uy thế.
- 我 有 外交 豁免权
- Tôi có quyền miễn trừ ngoại giao.
- 有职有权
- Có chức có quyền.
- 隐私权 是 人民 享有 的 权力 之一
- Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng
- 无 表决权 的 股票 与 有 投票 地位 同等
- Cổ phiếu không có quyền bỏ phiếu được coi như có cùng vị trí bỏ phiếu với cổ phiếu có quyền bỏ phiếu.
- 他 有 权利 进行 答辩
- Anh ấy có quyền thực hiện biện hộ.
- 于思 的 样子 很 有 威严
- Hình dáng râu rậm rất uy nghiêm.
- 极权 政府 总 有着
- Các chính phủ độc tài luôn có
- 他 没有 足够 的 权限 办事
- Anh ấy không có đủ quyền hạn để giải quyết việc.
- 他 在 这个 领域 有 权威
- Ông ấy có tiếng trong lĩnh vực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有权威
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有权威 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm威›
有›
权›