Hán tự: 朽
Đọc nhanh: 朽 (hủ). Ý nghĩa là: mục; thối; mục nát, tiêu mòn; mai một, già yếu; suy nhược. Ví dụ : - 旧房子的梁都朽了。 Xà nhà cũ mục hết rồi.. - 这块木头已经朽了。 Miếng gỗ này đã mục rồi.. - 人民英雄永垂不朽! Anh hùng nhân dân bất diệt!
Ý nghĩa của 朽 khi là Động từ
✪ mục; thối; mục nát
腐烂 (多指木头)
- 旧 房子 的 梁都朽 了
- Xà nhà cũ mục hết rồi.
- 这块 木头 已经 朽 了
- Miếng gỗ này đã mục rồi.
✪ tiêu mòn; mai một
磨灭;消失
- 人民 英雄 永垂不朽
- Anh hùng nhân dân bất diệt!
- 我们 的 灵魂 是否 不朽
- Linh hồn của chúng ta có bất tử không?
Ý nghĩa của 朽 khi là Tính từ
✪ già yếu; suy nhược
衰老
- 他 感到 自己 老朽 了
- Anh ấy cảm thấy mình đã già.
- 要 知道 我 还 没有 老朽 !
- Phải biết tôi còn chưa già đâu!
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 朽
✪ Chủ ngữ + 朽了
- 这棵树 的 树干 朽 了
- Thân cây này đã mục nát.
- 桥 的 木板 全都 朽 了
- Ván trên cầu đều mục rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朽
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 这是 不朽 的 诗篇
- Đây là một bài thơ bất hủ.
- 衰朽 的 王朝
- vương triều suy sụp.
- 灵魂 不朽 , 永远 存在
- Linh hồn bất diệt, tồn tại mãi mãi.
- 我们 的 灵魂 是否 不朽
- Linh hồn của chúng ta có bất tử không?
- 腐败 的 原因 传布 腐败 或 腐朽 的 根源
- Nguyên nhân của sự tham nhũng được lan truyền từ sự tham nhũng hoặc cái gốc của sự thối nát.
- 不朽 的 业绩
- thành tựu bất hủ
- 衰朽 残年
- già nua yếu đuối.
- 他 用 斧头 砍掉 了 朽烂 的 树枝
- Anh ấy dùng cái rìu để chặt bỏ những cành cây mục nát.
- 桥 的 木板 全都 朽 了
- Ván trên cầu đều mục rồi.
- 埋 在 地里 的 木桩 都 腐朽 了
- gỗ chôn dưới đất lâu ngày đều bị mục nát.
- 腐朽 的 封建制度
- chế độ phong kiến thối nát.
- 这棵树 的 树干 朽 了
- Thân cây này đã mục nát.
- 我军 以 摧枯拉朽 之势 摧毁 了 敌人 的 最后 一道 防线
- Quân ta đã rất dễ dàng tàn phá hủy diệt tuyến phòng thủ cuối cùng của địch.
- 旧 房子 的 梁都朽 了
- Xà nhà cũ mục hết rồi.
- 贤良 的 品格 永远 不朽
- Phẩm chất tốt sẽ tồn tại mãi mãi.
- 他 的 名声 将 永垂不朽
- Danh tiếng của ông sẽ tồn tại mãi mãi.
- 立下 不朽 功勋
- lập nên công trạng bất hủ.
- 不朽 的 勋业
- công lao và sự nghiệp bất hủ
- 晚清时期 , 内政 腐朽 , 外患 频仍
- cuối đời Thanh, nội chính mục nát, nạn ngoại xâm liên tục xảy ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm朽›