Đọc nhanh: 朽迈 (hủ mại). Ý nghĩa là: cổ hủ. Ví dụ : - 朽迈无能 hủ mại vô năng; già nua không có năng lực
Ý nghĩa của 朽迈 khi là Động từ
✪ cổ hủ
老朽
- 朽迈 无能
- hủ mại vô năng; già nua không có năng lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朽迈
- 迈阿密 来 的
- Anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi từ Miami.
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 她 的 奶奶 非常 老迈
- Bà của cô ấy rất già yếu.
- 思想 腐朽
- tư tưởng hủ bại
- 迈方步
- đi đứng khoan thai.
- 迈过 门坎
- bước qua ngưỡng cửa.
- 这是 不朽 的 诗篇
- Đây là một bài thơ bất hủ.
- 他 搂 着 衣裳 , 迈着 大步 向前走
- anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
- 衰朽 的 王朝
- vương triều suy sụp.
- 灵魂 不朽 , 永远 存在
- Linh hồn bất diệt, tồn tại mãi mãi.
- 我们 的 灵魂 是否 不朽
- Linh hồn của chúng ta có bất tử không?
- 腐败 的 原因 传布 腐败 或 腐朽 的 根源
- Nguyên nhân của sự tham nhũng được lan truyền từ sự tham nhũng hoặc cái gốc của sự thối nát.
- 不朽 的 业绩
- thành tựu bất hủ
- 衰朽 残年
- già nua yếu đuối.
- 朽迈 无能
- hủ mại vô năng; già nua không có năng lực
- 恰克 在 泰国 清迈 玩 扑克 比赛 时 赢得 了 它
- Chuck đã thắng nó trong một trò chơi poker ở Chiang Mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朽迈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朽迈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm朽›
迈›