朽迈 xiǔ mài

Từ hán việt: 【hủ mại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "朽迈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hủ mại). Ý nghĩa là: cổ hủ. Ví dụ : - hủ mại vô năng; già nua không có năng lực

Xem ý nghĩa và ví dụ của 朽迈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 朽迈 khi là Động từ

cổ hủ

老朽

Ví dụ:
  • - 朽迈 xiǔmài 无能 wúnéng

    - hủ mại vô năng; già nua không có năng lực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朽迈

  • - 迈阿密 màiāmì lái de

    - Anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi từ Miami.

  • - 告诉 gàosù 迈克尔 màikèěr gāi

    - Anh ấy đã nói với Michael chính xác

  • - 迈克尔 màikèěr 不会 búhuì 离开 líkāi 耐克 nàikè de

    - Michael sẽ không rời Nike.

  • - 虽然 suīrán 迈克尔 màikèěr · 杰克逊 jiékèxùn 相距甚远 xiāngjùshényuǎn

    - Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.

  • - 由于 yóuyú 酗酒 xùjiǔ 迈克尔 màikèěr 谋职 móuzhí shí 每次 měicì dōu zāo 拒绝 jùjué

    - Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.

  • - 朽木粪土 xiǔmùfèntǔ

    - không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.

  • - de 奶奶 nǎinai 非常 fēicháng 老迈 lǎomài

    - Bà của cô ấy rất già yếu.

  • - 思想 sīxiǎng 腐朽 fǔxiǔ

    - tư tưởng hủ bại

  • - 迈方步 màifāngbù

    - đi đứng khoan thai.

  • - 迈过 màiguò 门坎 ménkǎn

    - bước qua ngưỡng cửa.

  • - 这是 zhèshì 不朽 bùxiǔ de 诗篇 shīpiān

    - Đây là một bài thơ bất hủ.

  • - lǒu zhe 衣裳 yīshang 迈着 màizhe 大步 dàbù 向前走 xiàngqiánzǒu

    - anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.

  • - 衰朽 shuāixiǔ de 王朝 wángcháo

    - vương triều suy sụp.

  • - 灵魂 línghún 不朽 bùxiǔ 永远 yǒngyuǎn 存在 cúnzài

    - Linh hồn bất diệt, tồn tại mãi mãi.

  • - 我们 wǒmen de 灵魂 línghún 是否 shìfǒu 不朽 bùxiǔ

    - Linh hồn của chúng ta có bất tử không?

  • - 腐败 fǔbài de 原因 yuányīn 传布 chuánbù 腐败 fǔbài huò 腐朽 fǔxiǔ de 根源 gēnyuán

    - Nguyên nhân của sự tham nhũng được lan truyền từ sự tham nhũng hoặc cái gốc của sự thối nát.

  • - 不朽 bùxiǔ de 业绩 yèjì

    - thành tựu bất hủ

  • - 衰朽 shuāixiǔ 残年 cánnián

    - già nua yếu đuối.

  • - 朽迈 xiǔmài 无能 wúnéng

    - hủ mại vô năng; già nua không có năng lực

  • - 恰克 qiàkè zài 泰国 tàiguó 清迈 qīngmài wán 扑克 pūkè 比赛 bǐsài shí 赢得 yíngde le

    - Chuck đã thắng nó trong một trò chơi poker ở Chiang Mai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 朽迈

Hình ảnh minh họa cho từ 朽迈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朽迈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiǔ
    • Âm hán việt: Hủ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DMVS (木一女尸)
    • Bảng mã:U+673D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mại
    • Nét bút:一フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMS (卜一尸)
    • Bảng mã:U+8FC8
    • Tần suất sử dụng:Cao