朽木 xiǔmù

Từ hán việt: 【hủ mộc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "朽木" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hủ mộc). Ý nghĩa là: gỗ mục (ví với những kẻ vô dụng, không thể uốn nắn nên người). Ví dụ : - 。 không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 朽木 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 朽木 khi là Danh từ

gỗ mục (ví với những kẻ vô dụng, không thể uốn nắn nên người)

烂木头,比喻不可造就的人

Ví dụ:
  • - 朽木粪土 xiǔmùfèntǔ

    - không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朽木

  • - 藤蔓 téngwàn 攀附 pānfù 树木 shùmù

    - dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.

  • - 这根 zhègēn 木料 mùliào 太细 tàixì 掉换 diàohuàn 一根 yīgēn de

    - miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.

  • - 松木 sōngmù shì 软木 ruǎnmù 柚木 yóumù shì 硬木 yìngmù

    - 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.

  • - 木瓜 mùguā 可以 kěyǐ 做成 zuòchéng 美味 měiwèi de 沙拉 shālà

    - Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.

  • - 托马斯 tuōmǎsī · 维拉 wéilā 鲁兹 lǔzī 珍妮特 zhēnnītè · 佐佐木 zuǒzuǒmù

    - Thomas Veracruz và Janet Sasaki.

  • - 木料 mùliào

    - vật liệu gỗ

  • - 木匣 mùxiá

    - tráp gỗ; hộp gỗ

  • -

    - mọt gỗ

  • - 木讷 mùnè

    - hiền như khúc gỗ.

  • - 木屐 mùjī

    - guốc gỗ.

  • - 木铎 mùduó

    - cái mõ bằng gỗ

  • - 木栅 mùshān

    - hàng rào gỗ

  • - 木匠 mùjiàng zào 漂亮 piàoliàng de 木桌 mùzhuō

    - Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.

  • - 木犀肉 mùxiròu

    - thịt xào trứng.

  • - 软木塞 ruǎnmùsāi

    - nút bần.

  • - 朽木粪土 xiǔmùfèntǔ

    - không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.

  • - qiáo de 木板 mùbǎn 全都 quándōu xiǔ le

    - Ván trên cầu đều mục rồi.

  • - mái zài 地里 dìlǐ de 木桩 mùzhuāng dōu 腐朽 fǔxiǔ le

    - gỗ chôn dưới đất lâu ngày đều bị mục nát.

  • - 这块 zhèkuài 木头 mùtou 已经 yǐjīng xiǔ le

    - Miếng gỗ này đã mục rồi.

  • - 年轮 niánlún shì 树木 shùmù de 秘密 mìmì

    - Vòng tuổi là bí mật của cây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 朽木

Hình ảnh minh họa cho từ 朽木

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朽木 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiǔ
    • Âm hán việt: Hủ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DMVS (木一女尸)
    • Bảng mã:U+673D
    • Tần suất sử dụng:Cao