Đọc nhanh: 本队 (bổn đội). Ý nghĩa là: Dưới quy chế nhà Tống; quân đội năm mươi người làm thành một đại đội 大隊; là đơn vị tác chiến cơ bổn; gọi là bổn đội 本隊. Hàng ngũ của mình từ trước đến giờ. ◇Hoàng Lục Hồng 黃六鴻: Các quân chỉ đấu; trắc thân thối hoàn bổn đội 各軍止鬥; 側身退還本隊 (Phúc huệ toàn thư 福惠全書; Bảo giáp 保甲; Huấn luyện ngũ tráng 訓練伍壯) Các quân ngừng đấu; xoay mình lui về hàng ngũ trước của mình..
Ý nghĩa của 本队 khi là Danh từ
✪ Dưới quy chế nhà Tống; quân đội năm mươi người làm thành một đại đội 大隊; là đơn vị tác chiến cơ bổn; gọi là bổn đội 本隊. Hàng ngũ của mình từ trước đến giờ. ◇Hoàng Lục Hồng 黃六鴻: Các quân chỉ đấu; trắc thân thối hoàn bổn đội 各軍止鬥; 側身退還本隊 (Phúc huệ toàn thư 福惠全書; Bảo giáp 保甲; Huấn luyện ngũ tráng 訓練伍壯) Các quân ngừng đấu; xoay mình lui về hàng ngũ trước của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本队
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 我 卖 了 伯 本书
- Tôi đã bán một trăm quyển sách.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 她 适合 当 我们 的 队长
- Cô ấy thích hợp làm đội trưởng của chúng tôi.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 军队 在 边疆 戍边
- Quân đội đóng giữ tại biên cương.
- 中国队 胜 了 日本队
- Đội Trung Quốc thắng đội Nhật Bản.
- 中国队 将 于 明天 与 日本队 对垒
- ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản.
- 本校 有着 优秀 的 师资队伍
- Trường chúng tôi có đội ngũ giáo viên xuất sắc.
- 太好了 ! 我 找到 这 本书 了
- Quá tốt rồi! tôi tìm được quyển sách này rồi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 本队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 本队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm本›
队›