Đọc nhanh: 本字 (bổn tự). Ý nghĩa là: chữ gốc; bản tự (lối viết thông dụng của một chữ khác với cách viết ban đầu, cách viết ban đầu được gọi là "chữ gốc"). Ví dụ : - 这本字典的新版本还未通行。 Phiên bản mới của từ điển này chưa được sử dụng rộng rãi.. - 编成一本字典是一个缓慢的过程。 Tạo thành một cuốn từ điển là một quá trình chậm chạp.
Ý nghĩa của 本字 khi là Danh từ
✪ chữ gốc; bản tự (lối viết thông dụng của một chữ khác với cách viết ban đầu, cách viết ban đầu được gọi là "chữ gốc")
一个字通行的写法与原来的写法不同,原来的写法就称为本字,如'掰'的本字是'擘','搬'的本字是'般',如"暮"(傍晚)的本字是"莫"
- 这本 字典 的 新 版本 还 未 通行
- Phiên bản mới của từ điển này chưa được sử dụng rộng rãi.
- 编成 一本 字典 是 一个 缓慢 的 过程
- Tạo thành một cuốn từ điển là một quá trình chậm chạp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本字
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 大字 足本 《 三国演义 》
- nguyên tác “Tam Quốc Diễn Nghĩa”
- 新 版本 的 文字 略有 增删
- lời văn trong văn bản mới có chỗ bổ sung cũng có chỗ lược bỏ.
- 这本 字典 的 新 版本 还 未 通行
- Phiên bản mới của từ điển này chưa được sử dụng rộng rãi.
- 我 有 一本 新 字典
- Tôi có một cuốn tự điển mới.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 舌 是 汉字 的 基本 部首
- Bộ Thiệt là một bộ thủ cơ bản của chữ Hán.
- 你 有 这本 字典 吗 ?
- Bạn có cuốn từ điển này không?
- 习字 范本
- mẫu tập viết chữ
- 这 本书 用 的 文字 很 难懂
- Cuốn sách này dùng chữ viết rất khó hiểu.
- 文章 只 做 了 文字 上 的 改动 , 基本 调子 没有 变
- bài văn chỉ sửa câu chữ, luận điệu cơ bản không thay đổi.
- 在 数字化 时代 发行 一本 杂志
- Một tạp chí mới trong thời đại kỹ thuật số?
- 我 找 不到 那本 字典
- Tôi không tìm thấy cuốn từ điển đó.
- 他 买 了 一本 贴 练习 写字
- Anh ta mua một quyển sách mẫu luyện viết chữ.
- 他仿 的 这个 字 很 像 范本
- Anh ấy viết chữ này theo mẫu rất giống.
- 编成 一本 字典 是 一个 缓慢 的 过程
- Tạo thành một cuốn từ điển là một quá trình chậm chạp.
- 别 看不起 这本 小 字典 , 它 真能 帮助 我们 解决问题
- Đừng xem thường quyển tự điển nhỏ này, nó có thể giúp chúng ta giải quyết vấn đề đấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 本字
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 本字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
本›