Đọc nhanh: 不定 (bất định). Ý nghĩa là: chưa chắc; không biết; không chắc; bất định (biểu thị không khẳng định, phía sau thường có đại từ nghi vấn hoặc nhóm từ trùng điệp biểu thị khẳng định và phủ định); vô định. Ví dụ : - 心神不定 tâm thần bất định; bồn chồn trong bụng. - 孩子不定又跑哪儿去了。 mấy đứa con nít không biết lại đã chạy đi đâu rồi. - 一天他不定要问多少回 một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
Ý nghĩa của 不定 khi là Từ điển
✪ chưa chắc; không biết; không chắc; bất định (biểu thị không khẳng định, phía sau thường có đại từ nghi vấn hoặc nhóm từ trùng điệp biểu thị khẳng định và phủ định); vô định
表示不肯定,后面一般有表示疑问的词或肯定和否定相叠的词组
- 心神不定
- tâm thần bất định; bồn chồn trong bụng
- 孩子 不定 又 跑 哪儿 去 了
- mấy đứa con nít không biết lại đã chạy đi đâu rồi
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 我 下星期 还 不定 走 不 走
- tuần sau tôi chưa chắc có đi hay không
- 这场 球赛 不定 谁 赢 谁 输 呢
- trận đấu bóng này chưa biết ai thắng ai thua!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不定
- 肯定 念 不 完 !
- Chắc chắn đọc không xong!
- 他 肯定 不会 来 的
- Anh ấy chắc chắn sẽ không đến.
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 神思不定
- tinh thần bất an; tinh thần không ổn.
- 欸 , 我 不 太 确定 这件 事情
- Ừ, tôi không hoàn toàn chắc chắn về việc này.
- 病人 的 病情 起伏不定
- Tình trạng bệnh nhân lên xuống bất định.
- 他们 读 了 这些 诗 都 不忍 释手 , 一定 要 抄录 一份
- bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.
- 喜欢 不 一定 会 是 爱
- Thích chưa chắc đã là yêu.
- 他 的 回答 回旋 不定
- Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.
- 重然诺 ( 不 轻易 答应 别人 , 答应 了 就 一定 履行 )
- coi trọng lời hứa.
- 这个 定理 我 不 懂
- Định lý này tôi không hiểu.
- 心神不定
- Tâm thần bất định.
- 心神不定
- tâm thần bất định; bồn chồn trong bụng
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 说明 它 很 不 稳定
- Nó gần như được đảm bảo là không ổn định.
- 她 的 情绪 很 不 稳定
- Cảm xúc của cô ấy rất không ổn định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
定›