暑假 shǔjià

Từ hán việt: 【thử giả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "暑假" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thử giả). Ý nghĩa là: nghỉ hè; kỳ nghỉ hè. Ví dụ : - 。 Tôi thích đi biển vào kỳ nghỉ hè.. - 。 Nghỉ hè chúng tôi không cần đi học.. - 。 Kỳ nghỉ hè năm nay tôi muốn đi du lịch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 暑假 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 暑假 khi là Danh từ

nghỉ hè; kỳ nghỉ hè

学校中夏季的假期,在七八月间

Ví dụ:
  • - 喜欢 xǐhuan 暑假 shǔjià 海边 hǎibiān

    - Tôi thích đi biển vào kỳ nghỉ hè.

  • - 暑假 shǔjià 我们 wǒmen 不用 bùyòng 上课 shàngkè

    - Nghỉ hè chúng tôi không cần đi học.

  • - 今年 jīnnián 暑假 shǔjià xiǎng 旅行 lǚxíng

    - Kỳ nghỉ hè năm nay tôi muốn đi du lịch.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 暑假

Động từ (过,放,度过) + 暑假

Ví dụ:
  • - 今天 jīntiān 开始 kāishǐ 放暑假 fàngshǔjià le

    - Hôm nay bắt đầu nghỉ hè rồi.

  • - 度过 dùguò 一个 yígè 难忘 nánwàng de 暑假 shǔjià

    - Tôi đã trải qua một kỳ nghỉ hè đáng nhớ.

Định ngữ (漫长/愉快/难忘) + 的 + 暑假

"暑假“ vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 漫长 màncháng de 暑假 shǔjià

    - Đây là một kỳ nghỉ hè dài.

  • - 度过 dùguò le 一个 yígè 愉快 yúkuài de 暑假 shǔjià

    - Tôi đã trải qua một kỳ nghỉ hè vui vẻ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暑假

  • - 暑假 shǔjià 安排 ānpái de hěn 丰富 fēngfù

    - Anh ấy đã sắp xếp kì nghỉ hè rất phong phú.

  • - 暑假 shǔjià de 时候 shíhou zài 德国 déguó de 海德尔 hǎidéěr bǎo 学院 xuéyuàn

    - Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.

  • - 每逢 měiféng 寒暑假 hánshǔjià 报纸 bàozhǐ 增设 zēngshè 假期 jiàqī 活动 huódòng 栏目 lánmù

    - mỗi lần đến đợt nghỉ đông, nghỉ hè, báo chí tăng thêm chuyên mục 'Hoạt động trong kỳ nghỉ'.

  • - 暑假 shǔjià shí 爸爸 bàba dài dào 北京 běijīng 旅游 lǚyóu 饱览 bǎolǎn le 首都 shǒudū de 名胜古迹 míngshènggǔjì

    - Trong kỳ nghỉ hè, bố tôi đã đưa tôi đến Bắc Kinh để tham quan và xem các danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử của thủ đô.

  • - 暑假 shǔjià dào le 终于 zhōngyú néng 从心所欲 cóngxīnsuǒyù 地玩 dìwán le

    - Kỳ nghỉ hè đã đến và cuối cùng tôi cũng có thể chơi thỏa thích.

  • - 暑假 shǔjià 我们 wǒmen 不用 bùyòng 上课 shàngkè

    - Nghỉ hè chúng tôi không cần đi học.

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 漫长 màncháng de 暑假 shǔjià

    - Đây là một kỳ nghỉ hè dài.

  • - 今天 jīntiān 开始 kāishǐ 放暑假 fàngshǔjià le

    - Hôm nay bắt đầu nghỉ hè rồi.

  • - 暑假 shǔjià 我们 wǒmen xiǎng 度假村 dùjiàcūn

    - Kỳ nghỉ hè chúng tôi muốn đi đến khu nghỉ dưỡng.

  • - 暑假 shǔjià le 一个月 yígèyuè gōng

    - nghỉ hè làm công một tháng.

  • - 度过 dùguò le 一个 yígè 愉快 yúkuài de 暑假 shǔjià

    - Tôi đã trải qua một kỳ nghỉ hè vui vẻ.

  • - 明天 míngtiān 就要 jiùyào 放暑假 fàngshǔjià le

    - Ngày mai là được nghỉ hè rồi.

  • - 暑假 shǔjià 打算 dǎsuàn 旅行 lǚxíng

    - Kỳ nghỉ hè tôi dự định đi du lịch.

  • - 喜欢 xǐhuan 暑假 shǔjià 海边 hǎibiān

    - Tôi thích đi biển vào kỳ nghỉ hè.

  • - 今年 jīnnián 暑假 shǔjià xiǎng 旅行 lǚxíng

    - Kỳ nghỉ hè năm nay tôi muốn đi du lịch.

  • - 度过 dùguò 一个 yígè 难忘 nánwàng de 暑假 shǔjià

    - Tôi đã trải qua một kỳ nghỉ hè đáng nhớ.

  • - 今年 jīnnián 暑假 shǔjià 打算 dǎsuàn 新疆 xīnjiāng 旅游 lǚyóu

    - Nghỉ hè năm nay tôi dự định đi Tân Cương du lịch.

  • - 放暑假 fàngshǔjià le 校园 xiàoyuán 空空如也 kōngkōngrúyě

    - Đang là kỳ nghỉ hè và khuôn viên trường vắng tanh.

  • - 今年 jīnnián de 暑假 shǔjià le 菲律宾 fēilǜbīn 香港 xiānggǎng

    - tôi đã đến Philippines và Hồng Kông trong kỳ nghỉ hè năm nay.

  • - 最热 zuìrè de 时候 shíhou 我们 wǒmen 放暑假 fàngshǔjià le

    - Thời điểm mà nóng nhất thì chúng ta đã nghỉ hè rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 暑假

Hình ảnh minh họa cho từ 暑假

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暑假 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Jià , Xiá
    • Âm hán việt: Giá , Giả ,
    • Nét bút:ノ丨フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORYE (人口卜水)
    • Bảng mã:U+5047
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AJKA (日十大日)
    • Bảng mã:U+6691
    • Tần suất sử dụng:Cao