Đọc nhanh: 暑假 (thử giả). Ý nghĩa là: nghỉ hè; kỳ nghỉ hè. Ví dụ : - 我喜欢暑假去海边。 Tôi thích đi biển vào kỳ nghỉ hè.. - 暑假我们不用上课。 Nghỉ hè chúng tôi không cần đi học.. - 今年暑假我想去旅行。 Kỳ nghỉ hè năm nay tôi muốn đi du lịch.
Ý nghĩa của 暑假 khi là Danh từ
✪ nghỉ hè; kỳ nghỉ hè
学校中夏季的假期,在七八月间
- 我 喜欢 暑假 去 海边
- Tôi thích đi biển vào kỳ nghỉ hè.
- 暑假 我们 不用 上课
- Nghỉ hè chúng tôi không cần đi học.
- 今年 暑假 我 想 去 旅行
- Kỳ nghỉ hè năm nay tôi muốn đi du lịch.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 暑假
✪ Động từ (过,放,度过) + 暑假
- 今天 开始 放暑假 了
- Hôm nay bắt đầu nghỉ hè rồi.
- 我 度过 一个 难忘 的 暑假
- Tôi đã trải qua một kỳ nghỉ hè đáng nhớ.
✪ Định ngữ (漫长/愉快/难忘) + 的 + 暑假
"暑假“ vai trò định ngữ
- 这是 一个 漫长 的 暑假
- Đây là một kỳ nghỉ hè dài.
- 我 度过 了 一个 愉快 的 暑假
- Tôi đã trải qua một kỳ nghỉ hè vui vẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暑假
- 他 把 暑假 安排 的 很 丰富
- Anh ấy đã sắp xếp kì nghỉ hè rất phong phú.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 每逢 寒暑假 , 报纸 增设 《 假期 活动 》 栏目
- mỗi lần đến đợt nghỉ đông, nghỉ hè, báo chí tăng thêm chuyên mục 'Hoạt động trong kỳ nghỉ'.
- 暑假 时 爸爸 带 我 到 北京 旅游 饱览 了 首都 的 名胜古迹
- Trong kỳ nghỉ hè, bố tôi đã đưa tôi đến Bắc Kinh để tham quan và xem các danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử của thủ đô.
- 暑假 到 了 , 终于 能 从心所欲 地玩 了
- Kỳ nghỉ hè đã đến và cuối cùng tôi cũng có thể chơi thỏa thích.
- 暑假 我们 不用 上课
- Nghỉ hè chúng tôi không cần đi học.
- 这是 一个 漫长 的 暑假
- Đây là một kỳ nghỉ hè dài.
- 今天 开始 放暑假 了
- Hôm nay bắt đầu nghỉ hè rồi.
- 暑假 我们 想 去 度假村
- Kỳ nghỉ hè chúng tôi muốn đi đến khu nghỉ dưỡng.
- 暑假 里 打 了 一个月 工
- nghỉ hè làm công một tháng.
- 我 度过 了 一个 愉快 的 暑假
- Tôi đã trải qua một kỳ nghỉ hè vui vẻ.
- 明天 就要 放暑假 了
- Ngày mai là được nghỉ hè rồi.
- 暑假 我 打算 去 旅行
- Kỳ nghỉ hè tôi dự định đi du lịch.
- 我 喜欢 暑假 去 海边
- Tôi thích đi biển vào kỳ nghỉ hè.
- 今年 暑假 我 想 去 旅行
- Kỳ nghỉ hè năm nay tôi muốn đi du lịch.
- 我 度过 一个 难忘 的 暑假
- Tôi đã trải qua một kỳ nghỉ hè đáng nhớ.
- 今年 暑假 我 打算 去 新疆 旅游
- Nghỉ hè năm nay tôi dự định đi Tân Cương du lịch.
- 放暑假 了 , 校园 里 空空如也
- Đang là kỳ nghỉ hè và khuôn viên trường vắng tanh.
- 我 今年 的 暑假 去 了 菲律宾 和 香港
- tôi đã đến Philippines và Hồng Kông trong kỳ nghỉ hè năm nay.
- 最热 的 时候 , 我们 放暑假 了
- Thời điểm mà nóng nhất thì chúng ta đã nghỉ hè rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暑假
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暑假 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm假›
暑›