Đọc nhanh: 暑气 (thử khí). Ý nghĩa là: thời tiết nóng; hơi nắng. Ví dụ : - 别让暑气圈在心里。 Đừng để sự nóng giận trong lòng.. - 暑气熏蒸 thời tiết nóng bức khó chịu
Ý nghĩa của 暑气 khi là Danh từ
✪ thời tiết nóng; hơi nắng
盛夏时的热气
- 别 让 暑气 圈 在 心里
- Đừng để sự nóng giận trong lòng.
- 暑气 熏蒸
- thời tiết nóng bức khó chịu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暑气
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 拿 人 杀气
- trút giận lên người khác.
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 气沉 丹田
- luồng khí hạ xuống đan điền.
- 这位 媒婆 很 有名气
- Bà mai này rất có tiếng.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 喝杯 冰 可乐 杀 杀 暑气 吧
- Uống một cốc Coca-Cola đá để giảm bớt hơi nóng mùa hè đi.
- 别 让 暑气 圈 在 心里
- Đừng để sự nóng giận trong lòng.
- 天气 太热 , 吃点 避暑 的 药
- trời nóng quá, uống chút thuốc phòng cảm nắng
- 暑气 熏蒸
- thời tiết nóng bức khó chịu
- 今年 的 天气 真是 逆天
- Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暑气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暑气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm暑›
气›