Đọc nhanh: 暑期 (thử kỳ). Ý nghĩa là: kỳ nghỉ hè; ba tháng hè. Ví dụ : - 暑期训练班。 lớp huấn luyện trong dịp hè.
Ý nghĩa của 暑期 khi là Danh từ
✪ kỳ nghỉ hè; ba tháng hè
暑假期间
- 暑期 训练班
- lớp huấn luyện trong dịp hè.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暑期
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 克期 完工
- thời hạn hoàn công.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 不期而遇
- Không hẹn mà gặp.
- 不期而遇
- không hẹn mà gặp
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 行期 已近
- sắp đến ngày lên đường
- 学期 已近 蒂
- Gần hết học kỳ rồi.
- 那 是 过期 的 酸奶
- Đó là sữa chua hết hạn.
- 从 星期三 到 星期五
- từ thứ tư đến thứ sáu.
- 暑期 训练班
- lớp huấn luyện trong dịp hè.
- 每逢 寒暑假 , 报纸 增设 《 假期 活动 》 栏目
- mỗi lần đến đợt nghỉ đông, nghỉ hè, báo chí tăng thêm chuyên mục 'Hoạt động trong kỳ nghỉ'.
- 他 要 在 乔治城 打 暑期 工
- Bởi vì anh ấy có một công việc mùa hè tại Georgetown.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暑期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暑期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm暑›
期›