Hán tự: 晾
Đọc nhanh: 晾 (cảnh.lượng). Ý nghĩa là: hong; phơi; hong cho khô, phơi, bỏ rơi; gạt (ra); cho ra rìa. Ví dụ : - 妈妈在院子里晾干菜。 Mẹ đang hong khô rau trong sân.. - 他们把菜拿去晾干。 Họ lấy rau đi hong khô.. - 海滩上晾着渔网。 Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.
Ý nghĩa của 晾 khi là Động từ
✪ hong; phơi; hong cho khô
把东西放在通风或阴凉的地方,使干燥
- 妈妈 在 院子 里 晾干 菜
- Mẹ đang hong khô rau trong sân.
- 他们 把 菜 拿 去 晾干
- Họ lấy rau đi hong khô.
✪ phơi
晒 (东西)
- 海滩 上 晾着 渔网
- Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.
- 妈妈 在 阳台 晾衣服
- Mẹ đang phơi quần áo ngoài ban công.
- 她 每天 都 晾衣服
- Cô ấy phơi quần áo mỗi ngày.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bỏ rơi; gạt (ra); cho ra rìa
撇在一边不理睬;冷落
- 别 把 我 晾 在 一边
- Đừng gạt tôi sang một bên.
- 他 总 被 人 晾着
- Anh ấy luôn bị người ta bỏ rơi.
✪ để nguội; làm mát
同''凉''
- 茶 已经 晾凉 了
- Trà đã nguội rồi.
- 汤 已经 晾 好 了
- Canh được để nguội rồi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 晾
✪ 晾 + 干/在 Địa điểm/出去/好/Thời gian
- 衣服 已经 晾干 了
- Quần áo đã được phơi khô.
- 我 把 被子 晾 在 阳台 上 了
- Tôi phơi chăn trên ban công.
✪ 把... ... 晾在一边
Cho ... ra rìa/ gạt qua một bên
- 他们 把 这个 计划 晾 在 一边 了
- Họ đã gác kế hoạch này sang một bên rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晾
- 海滩 上 晾着 渔网
- Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.
- 他 总 被 人 晾着
- Anh ấy luôn bị người ta bỏ rơi.
- 茶 已经 晾凉 了
- Trà đã nguội rồi.
- 晾晒 粮食
- phơi lương thực.
- 被褥 要 经常 晾晒
- chăn đệm phải thường xuyên đem phơi nắng.
- 她 每天 都 晾衣服
- Cô ấy phơi quần áo mỗi ngày.
- 汤 已经 晾 好 了
- Canh được để nguội rồi.
- 别 把 我 晾 在 一边
- Đừng gạt tôi sang một bên.
- 妈妈 在 阳台 晾衣服
- Mẹ đang phơi quần áo ngoài ban công.
- 衣服 已经 晾干 了
- Quần áo đã được phơi khô.
- 衣服 晾 在 阳台 上 晞
- Quần áo phơi trên ban công đang khô.
- 院里 有 一条 晾衣绳
- Trong sân có một sợi dây phơi quần áo.
- 他们 把 菜 拿 去 晾干
- Họ lấy rau đi hong khô.
- 袜子 洗后 晾 在 阳台 上
- Đôi tất được phơi trên ban công sau khi giặt.
- 我们 在 平台 上 晾衣服
- Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.
- 妈妈 在 院子 里 晾干 菜
- Mẹ đang hong khô rau trong sân.
- 我 把 被子 晾 在 阳台 上 了
- Tôi phơi chăn trên ban công.
- 他们 把 这个 计划 晾 在 一边 了
- Họ đã gác kế hoạch này sang một bên rồi.
- 他 是 想 用 晾衣绳 装作 引线 来 吓 我们
- Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.
- 宿舍 又 不是 你家 , 为什么 不让 我 晾衣服 ?
- Kí túc xá cũng chẳng phải nhà cậu, sao cậu lại cấm tôi không được phơi đồ?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晾›