晾台 liàng tái

Từ hán việt: 【cảnh thai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "晾台" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cảnh thai). Ý nghĩa là: sân thượng; ban công.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 晾台 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 晾台 khi là Danh từ

sân thượng; ban công

楼顶上晾晒衣物的平台

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晾台

  • - 台上 táishàng de bèi rén 起来 qǐlai le

    - Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.

  • - 这台 zhètái 数码相机 shùmǎxiàngjī hěn 轻便 qīngbiàn

    - Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.

  • - 望台 wàngtái 兄多加 xiōngduōjiā 指点 zhǐdiǎn

    - Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.

  • - 这位 zhèwèi 兄台 xiōngtái 太过分 tàiguòfèn le

    - Vị huynh đài này hơi quá đáng rồi.

  • - 歌台舞榭 gētáiwǔxiè

    - ca đài vũ tạ

  • - 矜持 jīnchí 地站 dìzhàn zài 舞台 wǔtái shàng

    - Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.

  • - 戏台子 xìtáizi

    - sân khấu kịch

  • - 一台 yītái

    - Một buổi kịch.

  • - 戏已 xìyǐ 开台 kāitái

    - kịch đã bắt đầu.

  • - 连台本戏 liántáiběnxì

    - tuồng pho (diễn một vở liên tục mấy ngày)

  • - 唱对台戏 chàngduìtáixì

    - hát cạnh tranh

  • - yǎn 对台戏 duìtáixì

    - diễn cạnh tranh

  • - 美国 měiguó 主导 zhǔdǎo zhe 国际舞台 guójìwǔtái

    - Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.

  • - zhǎn 才华 cáihuá 舞台 wǔtái

    - Thể hiện tài hoa trên sân khấu.

  • - 妈妈 māma zài 阳台 yángtái 晾衣服 liàngyīfú

    - Mẹ đang phơi quần áo ngoài ban công.

  • - 衣服 yīfú liàng zài 阳台 yángtái shàng

    - Quần áo phơi trên ban công đang khô.

  • - 袜子 wàzi 洗后 xǐhòu liàng zài 阳台 yángtái shàng

    - Đôi tất được phơi trên ban công sau khi giặt.

  • - 我们 wǒmen zài 平台 píngtái shàng 晾衣服 liàngyīfú

    - Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.

  • - 被子 bèizi liàng zài 阳台 yángtái shàng le

    - Tôi phơi chăn trên ban công.

  • - 我们 wǒmen 家有 jiāyǒu 两个 liǎnggè 阳台 yángtái

    - Nhà chúng tôi có hai ban công.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 晾台

Hình ảnh minh họa cho từ 晾台

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晾台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Cảnh , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYRF (日卜口火)
    • Bảng mã:U+667E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình