伞式晾衣架 sǎn shì liàng yījià

Từ hán việt: 【tán thức cảnh y giá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "伞式晾衣架" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tán thức cảnh y giá). Ý nghĩa là: giá phơi đồ quay được.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 伞式晾衣架 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 伞式晾衣架 khi là Danh từ

giá phơi đồ quay được

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伞式晾衣架

  • - 头像 tóuxiàng 挂衣架 guàyījià shòu 巴巴 bābā de bàn

    - Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?

  • - 衣服 yīfú liàng zài 竹竿 zhúgān shàng

    - đem quần áo phơi trên sào trúc.

  • - 每天 měitiān dōu 晾衣服 liàngyīfú

    - Cô ấy phơi quần áo mỗi ngày.

  • - 妈妈 māma zài 阳台 yángtái 晾衣服 liàngyīfú

    - Mẹ đang phơi quần áo ngoài ban công.

  • - 衣服 yīfú 已经 yǐjīng 晾干 liànggān le

    - Quần áo đã được phơi khô.

  • - 衣服 yīfú liàng zài 阳台 yángtái shàng

    - Quần áo phơi trên ban công đang khô.

  • - 院里 yuànlǐ yǒu 一条 yītiáo 晾衣绳 liàngyīshéng

    - Trong sân có một sợi dây phơi quần áo.

  • - 我们 wǒmen zài 平台 píngtái shàng 晾衣服 liàngyīfú

    - Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.

  • - 衣服 yīfú guà zài 衣架 yījià shàng

    - Quần áo được treo trên móc áo.

  • - 大衣 dàyī guà zài 衣架 yījià shàng

    - treo áo khoác vào mắc áo.

  • - 衣架 yījià shàng 挂满 guàmǎn le 衣服 yīfú

    - Móc treo đã đầy quần áo.

  • - 衣架 yījià ér

    - cái giá áo.

  • - de 衣架子 yījiàzi 非常 fēicháng 匀称 yúnchèn

    - Dáng người của cô ấy rất cân đối.

  • - shì hěn hǎo de 衣架子 yījiàzi

    - Dáng anh ấy rất đẹp.

  • - zhè kuǎn 衣服 yīfú de 款式 kuǎnshì 新颖 xīnyǐng

    - Mẫu áo này có kiểu dáng mới lạ.

  • - 这套 zhètào 衣服 yīfú hěn 正式 zhèngshì

    - Bộ quần áo này rất chỉnh tề.

  • - 衣架 yījià 放在 fàngzài 走廊 zǒuláng 晚上 wǎnshang 走路 zǒulù de 时候 shíhou 总是 zǒngshì 磕碰 kēpèng

    - tủ quần áo đặt ở hành lang, đi ban đêm lúc nào cũng tông phải.

  • - 新式 xīnshì 衣服 yīfú 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Quần áo kiểu mới rất đẹp.

  • - 伞衣 sǎnyī 降落伞 jiàngluòsǎn 打开 dǎkāi 获得 huòdé 空气 kōngqì 浮力 fúlì de 部分 bùfèn

    - Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.

  • - 只是 zhǐshì jiāng 那根 nàgēn 静脉 jìngmài 向下 xiàngxià 实行 shíxíng 降落伞 jiàngluòsǎn shì 吻合 wěnhé

    - Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 伞式晾衣架

Hình ảnh minh họa cho từ 伞式晾衣架

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伞式晾衣架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǎn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OFJ (人火十)
    • Bảng mã:U+4F1E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Cảnh , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYRF (日卜口火)
    • Bảng mã:U+667E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao