Đọc nhanh: 伞式晾衣架 (tán thức cảnh y giá). Ý nghĩa là: giá phơi đồ quay được.
Ý nghĩa của 伞式晾衣架 khi là Danh từ
✪ giá phơi đồ quay được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伞式晾衣架
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 把 衣服 晾 在 竹竿 上
- đem quần áo phơi trên sào trúc.
- 她 每天 都 晾衣服
- Cô ấy phơi quần áo mỗi ngày.
- 妈妈 在 阳台 晾衣服
- Mẹ đang phơi quần áo ngoài ban công.
- 衣服 已经 晾干 了
- Quần áo đã được phơi khô.
- 衣服 晾 在 阳台 上 晞
- Quần áo phơi trên ban công đang khô.
- 院里 有 一条 晾衣绳
- Trong sân có một sợi dây phơi quần áo.
- 我们 在 平台 上 晾衣服
- Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.
- 衣服 挂 在 衣架 上
- Quần áo được treo trên móc áo.
- 把 大衣 挂 在 衣架 上
- treo áo khoác vào mắc áo.
- 衣架 上 挂满 了 衣服
- Móc treo đã đầy quần áo.
- 衣架 儿
- cái giá áo.
- 她 的 衣架子 非常 匀称
- Dáng người của cô ấy rất cân đối.
- 他 是 个 很 好 的 衣架子
- Dáng anh ấy rất đẹp.
- 这 款 衣服 的 款式 新颖
- Mẫu áo này có kiểu dáng mới lạ.
- 这套 衣服 很 正式
- Bộ quần áo này rất chỉnh tề.
- 衣架 放在 走廊 里 , 晚上 走路 的 时候 总是 磕碰
- tủ quần áo đặt ở hành lang, đi ban đêm lúc nào cũng tông phải.
- 新式 衣服 很漂亮
- Quần áo kiểu mới rất đẹp.
- 伞衣 降落伞 打开 以 获得 空气 浮力 的 部分
- Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.
- 你 只是 将 那根 静脉 向下 实行 降落伞 式 吻合
- Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伞式晾衣架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伞式晾衣架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伞›
式›
晾›
架›
衣›