晾晒架 liàngshài jià

Từ hán việt: 【cảnh sái giá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "晾晒架" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cảnh sái giá). Ý nghĩa là: Giá phơi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 晾晒架 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 晾晒架 khi là Danh từ

Giá phơi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晾晒架

  • - 安静 ānjìng de 阿婆 āpó 晒太阳 shàitàiyang

    - Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.

  • - 头像 tóuxiàng 挂衣架 guàyījià shòu 巴巴 bābā de bàn

    - Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?

  • - 架飞机 jiàfēijī 飞得 fēidé hěn gāo

    - Chiếc máy bay đó bay rất cao.

  • - 架飞机 jiàfēijī 准备 zhǔnbèi 起飞 qǐfēi

    - Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.

  • - 那架 nàjià jiù 飞机 fēijī 已经 yǐjīng fēi 不了 bùliǎo

    - Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.

  • - 他们 tāmen 因为 yīnwèi 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì de shì le 一架 yījià

    - Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.

  • - 木构 mùgòu jià

    - khung gỗ

  • - 拿架子 nájiàzi

    - làm ra vẻ.

  • - gēn de 妹妹 mèimei 打过架 dǎguòjià

    - Cô ấy từng đánh nhau với em gái.

  • - 妹妹 mèimei 吵架 chǎojià shū le le 起来 qǐlai

    - Em gái cãi nhau thua, khóc nức lên.

  • - 那架 nàjià 书架 shūjià hěn 精美 jīngměi

    - Giá sách đó rất tinh xảo.

  • - 书架上 shūjiàshàng de shū xié le

    - Sách trên kệ không thẳng.

  • - 书架上 shūjiàshàng de shū 不全 bùquán

    - Sách trên giá không đầy đủ.

  • - 书架上 shūjiàshàng de shū méi le

    - Sách trên giá đã biến mất.

  • - 书架上 shūjiàshàng de shū 横放 héngfàng zhe

    - Sách trên giá được đặt ngang.

  • - 整齐 zhěngqí le 书架上 shūjiàshàng de shū

    - Anh ấy đã sắp xếp lại sách trên giá.

  • - 整理 zhěnglǐ le 书架上 shūjiàshàng de shū

    - Anh ấy đã sắp xếp lại các cuốn sách trên giá sách.

  • - 晾晒 liàngshài 粮食 liángshí

    - phơi lương thực.

  • - 被褥 bèirù yào 经常 jīngcháng 晾晒 liàngshài

    - chăn đệm phải thường xuyên đem phơi nắng.

  • - 第一架 dìyījià 飞机 fēijī shì 完善 wánshàn de 但是 dànshì bìng 因此 yīncǐ jiù 砸烂 zálàn 抛掉 pāodiào

    - Máy bay đầu tiên không hoàn hảo, nhưng không có nghĩa là nó sẽ bị phá hủy và bỏ đi vì vậy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 晾晒架

Hình ảnh minh họa cho từ 晾晒架

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晾晒架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Shài
    • Âm hán việt: Sái
    • Nét bút:丨フ一一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMCW (日一金田)
    • Bảng mã:U+6652
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Cảnh , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYRF (日卜口火)
    • Bảng mã:U+667E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao