Đọc nhanh: 晴空万里 (tình không vạn lí). Ý nghĩa là: Bầu trời bao la. Ví dụ : - 雨后的清晨,天一破晓就晴空万里 Vào sáng sớm sau cơn mưa, bầu trời trong xanh ngay khi bình minh ló dạng.
Ý nghĩa của 晴空万里 khi là Thành ngữ
✪ Bầu trời bao la
- 雨后 的 清晨 , 天一 破晓 就 晴空万里
- Vào sáng sớm sau cơn mưa, bầu trời trong xanh ngay khi bình minh ló dạng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晴空万里
- 抽个 空子 到 我们 这 里 看一看
- tranh thủ lúc rảnh đến chỗ chúng tôi xem một tý.
- 山谷 里 万籁俱寂
- Trong thung lũng mọi thứ đều yên lặng.
- 低谷 里 的 空气 很 凉爽
- Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.
- 社里 今年 养活 了 上 千头 猪 , 上万只 鸡
- năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.
- 光 剩个 空 信封 儿 , 里头 没有 信瓤儿
- chỉ nhận được bao thư trống thôi, bên trong không có ruột thư.
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 他 说了半天 , 离 正题 还 差 十万八千里 呢
- anh ấy nói một hồi rồi mà vẫn chưa vào đề!
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 空罐 里面 , 是 一个 眼睛
- Trong chiếc bình rỗng là một chiếc kính
- 梦里 花落 知多少 中 的 即使 不 成功 , 也 不至于 空白
- Dù không thành công cũng không đến nỗi nào.
- 离题万里
- lạc đề.
- 行程 万里
- hành trình vạn dặm
- 红军 长驱 二万五千 余里 , 纵横 十一个 省
- Hồng quân dong ruổi hơn hai vạn năm nghìn dặm, dọc ngang trong 11 tỉnh.
- 同学们 都 回家 了 , 教室 里 空荡荡 的
- học sinh về nhà hết, phòng học trở nên vắng vẻ.
- 阳光 透过 万里 碧空 照耀 着 北京城
- Ánh nắng mặt trời tỏa sáng qua không gian xanh biếc hàng ngàn dặm, chiếu sáng cả thành phố Bắc Kinh.
- 万里长空
- bầu trời bao la rộng lớn.
- 雨后 的 清晨 , 天一 破晓 就 晴空万里
- Vào sáng sớm sau cơn mưa, bầu trời trong xanh ngay khi bình minh ló dạng.
- 美丽 的 风筝 在 万里无云 的 天空 中 翩翩起舞
- Những con diều xinh đẹp nhẹ nhàng nhảy múa trên bầu trời không một gợn mây.
- 天空 万里无云 , 没有 一丝 雨意
- trời quang đãng không mây, không có dấu hiệu mưa gì cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晴空万里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晴空万里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
晴›
空›
里›