晴空 qíngkōng

Từ hán việt: 【tình không】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "晴空" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tình không). Ý nghĩa là: trời quang; trời trong; bầu trời quang đãng. Ví dụ : - Vào sáng sớm sau cơn mưa, bầu trời trong xanh ngay khi bình minh ló dạng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 晴空 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 晴空 khi là Danh từ

trời quang; trời trong; bầu trời quang đãng

晴朗的天空

Ví dụ:
  • - 雨后 yǔhòu de 清晨 qīngchén 天一 tiānyī 破晓 pòxiǎo jiù 晴空万里 qíngkōngwànlǐ

    - Vào sáng sớm sau cơn mưa, bầu trời trong xanh ngay khi bình minh ló dạng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晴空

  • - 战斗 zhàndòu 空域 kōngyù

    - không phận chiến đấu.

  • - 太空飞行 tàikōngfēixíng

    - bay vào vũ trụ

  • - 低空飞行 dīkōngfēixíng

    - máy bay bay dưới tầng thấp.

  • - 高空 gāokōng 飞行 fēixíng

    - bay cao

  • - 空中飞人 kōngzhōngfēirén

    - xiếc người bay trên không trung

  • - 来自 láizì 拉姆 lāmǔ 斯坦因 sītǎnyīn 空军基地 kōngjūnjīdì de 问候 wènhòu

    - Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.

  • - 银汉横 yínhànhéng kōng

    - sông ngân hà vắt ngang bầu trời

  • - 徒托空言 tútuōkōngyán

    - chỉ nói suông

  • - de 号码 hàomǎ shì 空号 kōnghào

    - Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.

  • - 空喊 kōnghǎn 口号 kǒuhào

    - chỉ hô khẩu hiệu suông.

  • - 空寂 kōngjì de 山野 shānyě

    - rừng núi hoang vắng.

  • - 空旷 kōngkuàng de 原野 yuányě

    - cánh đồng mênh mông.

  • - 天空 tiānkōng de 色彩 sècǎi hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc của bầu trời rất rực rỡ.

  • - 天空 tiānkōng 色彩 sècǎi 鲜艳夺目 xiānyànduómù

    - Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.

  • - 笑声 xiàoshēng 冲破 chōngpò le 室内 shìnèi 阴郁 yīnyù de 空气 kōngqì

    - tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.

  • - 过滤网 guòlǜwǎng 可存 kěcún zhù 空气 kōngqì zhōng de 尘埃 chénāi

    - Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.

  • - 雪白 xuěbái de 鸽子 gēzi zài 响晴 xiǎngqíng de 天空 tiānkōng zhōng 飞翔 fēixiáng

    - chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.

  • - 晴朗 qínglǎng de 天空 tiānkōng hěn měi

    - Bầu trời quang đãng rất đẹp.

  • - 雨后 yǔhòu de 清晨 qīngchén 天一 tiānyī 破晓 pòxiǎo jiù 晴空万里 qíngkōngwànlǐ

    - Vào sáng sớm sau cơn mưa, bầu trời trong xanh ngay khi bình minh ló dạng.

  • - 天空 tiānkōng 星光 xīngguāng 旺盛 wàngshèng

    - Sao trên trời sáng rực rỡ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 晴空

Hình ảnh minh họa cho từ 晴空

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晴空 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丨フ一一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AQMB (日手一月)
    • Bảng mã:U+6674
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao