烟酒 yān jiǔ

Từ hán việt: 【yên tửu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "烟酒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yên tửu). Ý nghĩa là: Thuốc lá và rượu. Ví dụ : - Thuốc lá và rượu bia không dính gì tốt , ít béo, ít muối và tốt cho huyết áp

Xem ý nghĩa và ví dụ của 烟酒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 烟酒 khi là Danh từ

Thuốc lá và rượu

《烟酒》是纪明阳 (蔡素惠) 作词作曲、黄思婷演唱的一首歌曲,所属专辑《夜市走唱8》。

Ví dụ:
  • - 烟酒不沾 yānjiǔbùzhān 最为 zuìwéi hǎo 少脂少 shǎozhīshǎo yán 血压 xuèyā hǎo

    - Thuốc lá và rượu bia không dính gì tốt , ít béo, ít muối và tốt cho huyết áp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟酒

  • - 研究 yánjiū guò 阿德勒 ādélēi de 酒单 jiǔdān ma

    - Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?

  • - 记得 jìde zài 巴黎 bālí 波尔多 bōěrduō 葡萄酒 pútaojiǔ 喝得 hēdé duō zuì ma

    - Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?

  • - 由于 yóuyú 酗酒 xùjiǔ 迈克尔 màikèěr 谋职 móuzhí shí 每次 měicì dōu zāo 拒绝 jùjué

    - Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.

  • - 烟雾 yānwù 飞腾 fēiténg

    - khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.

  • - qǐng 允许 yǔnxǔ 推荐 tuījiàn 梅洛 méiluò 红酒 hóngjiǔ

    - Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?

  • - 酒尊 jiǔzūn

    - Anh ấy cầm chung rượu lên.

  • - 烟雾弥漫 yānwùmímàn

    - sương mù dày đặc

  • - 硝烟弥漫 xiāoyānmímàn de 战场 zhànchǎng

    - chiến trường mịt mù khói súng.

  • - 林中 línzhōng 烟霭 yānǎi 弥漫 mímàn

    - Trong rừng sương mù bao phủ.

  • - 香烟 xiāngyān 弥漫 mímàn zài 房间 fángjiān

    - Khói hương tràn ngập trong phòng.

  • - 爸爸 bàba gēn 烟酒 yānjiǔ 拜拜 báibái le

    - Bố tôi đã cai rượu, thuốc rồi.

  • - sōng tái ( 松烟 sōngyān )

    - mồ hóng thông

  • - 禁止 jìnzhǐ 烟酒 yānjiǔ 销售 xiāoshòu gěi 儿童 értóng

    - Nghiêm cấm việc bán rượu và thuốc lá cho trẻ em.

  • - 医生 yīshēng 建议 jiànyì 烟酒 yānjiǔ

    - Bác sĩ khuyên cô ấy cai thuốc lá và rượu.

  • - 烟酒不沾 yānjiǔbùzhān 最为 zuìwéi hǎo 少脂少 shǎozhīshǎo yán 血压 xuèyā hǎo

    - Thuốc lá và rượu bia không dính gì tốt , ít béo, ít muối và tốt cho huyết áp

  • - 决定 juédìng 从今天起 cóngjīntiānqǐ 烟酒 yānjiǔ

    - Anh ấy quyết định từ hôm nay sẽ cai thuốc lá và rượu.

  • - 向来 xiànglái 烟酒不沾 yānjiǔbùzhān shēn

    - Anh ấy từ trước đến nay không hề động đến thuốc lá và rượu.

  • - 发薪日 fāxīnrì 大鱼大肉 dàyúdàròu jiā 烟酒 yānjiǔ gān dōu shì méi 你们 nǐmen lèi

    - Các cô gái đã làm việc chăm chỉ hơn gan của tôi vào ngày nhận lương.

  • - 有些 yǒuxiē rén 耽于 dānyú 烟酒 yānjiǔ

    - Một số người sa vào thuốc lá rượu chè.

  • - 一群 yīqún 说三道四 shuōsāndàosì de 常客 chángkè men 聚集 jùjí zài xiǎo 酒店 jiǔdiàn 议论 yìlùn duì 医生 yīshēng 夫妇 fūfù

    - Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 烟酒

Hình ảnh minh họa cho từ 烟酒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烟酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao