Đọc nhanh: 不能执行回退操作 (bất năng chấp hành hồi thối thao tá). Ý nghĩa là: Không thể quay tiến hành thao tác quay trở lại.
Ý nghĩa của 不能执行回退操作 khi là Động từ
✪ Không thể quay tiến hành thao tác quay trở lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不能执行回退操作
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 我 不能容忍 他 的 行为
- Tôi không thể tha thứ cho hành vi của anh ta.
- 实在 可惜 , 我 不能 去 旅行
- Thật đáng tiếc là tôi không thể đi du lịch.
- 平时 不 努力 工作 , 等到 被 辞退 就 追悔莫及 了
- Bây giờ không nỗ lực làm việc, đợi đến khi bị từ chức thì hối hận không kịp.
- 她 把 迷路 当作 不 回家 的 借口
- Cô ấy lấy cớ lạc đường để không về nhà.
- 咱们 必须 把 情况 摸清楚 , 不能 回去 交白卷
- chúng ta nhất thiết phải nắm rõ tình hình, không thể trở về tay không.
- 这一 工作 不能 有 半点 漏失
- công việc này không thể có một chút sơ xuất nào.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 前面 不能 通行 , 拐回来 吧
- Phía trước không đi được, quành lại thôi!
- 操作 不当 会 导致 故障
- Vận hành không đúng có thể gây ra lỗi.
- 把 这篇 稿子 退回 给 作者
- đem bản thảo trả lại tác giả.
- 他 不 在 办公室 , 可能 是 联系 工作 去 了
- anh ấy không có trong văn phòng, có lẽ đã đi liên hệ công tác rồi
- 我 不用 跑 去 辛辛那提 才能 打 回来
- Tôi không cần phải đến Cincinnati để chiến đấu trên con đường trở lại đây.
- 那次 游行 的 动人 场面 使人 不能忘怀
- cảnh tượng xúc động của lần biểu tình tuần hành đó làm người ta không thể quên được.
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 不能 施行 手术 的 肿瘤
- Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 工作 要 有 个 定准 , 不能 各行其是
- trong công việc cần phải có tiêu chuẩn nhất định, không thể làm theo điều mình cho là đúng.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 君子协定 通常 不能 在 法律 上 得以 强制执行
- Thỏa thuận của người quý tộc thường không thể áp dụng bắt buộc theo luật pháp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不能执行回退操作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不能执行回退操作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
作›
回›
执›
操›
能›
行›
退›