Đọc nhanh: 参数传输 (tham số truyền thâu). Ý nghĩa là: Chuyển tải tham số.
Ý nghĩa của 参数传输 khi là Động từ
✪ Chuyển tải tham số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参数传输
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 这次 会议 有 数百人 参加
- Cuộc họp lần này có khoảng trăm người tham gia.
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 传注 参错
- truyện chú giải sót lỗi
- 参加 她 的 演奏会 的 观众 屈指可数
- Số khán giả đến tham dự buổi diễn hòa nhạc đếm trên đầu ngón tay.
- 我们 要 统计 一下 参加 这次 活动 的 人数
- Chúng ta cần thống kê số người tham dự sự kiện này.
- 我 重置 了 视频 传输
- Tôi đặt lại nguồn cấp dữ liệu.
- 数据 通过 这个 通道 传输
- Dữ liệu được truyền qua kênh này.
- 这些 数据 仅供参考
- Những dữ liệu này chỉ để tham khảo.
- 电缆 传输 着 电能
- Dây cáp điện truyền tải điện năng.
- 限定 参观 人数
- giới hạn số người tham quan
- 我们 需要 参考 这些 数据
- Chúng tôi cần tham khảo các dữ liệu này.
- 参赛 的 人数 没有 限定
- Số người dự thi không giới hạn.
- 参与 人数 超过 了 预期
- Số người tham gia cao hơn dự kiến.
- 对 参数 进行 适当 修改
- Sửa đổi các tham số một cách thích hợp.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 我们 去 厂家 参观
- Chúng tôi đi tham quan nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 参数传输
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 参数传输 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
参›
数›
输›