昭苏 zhāo sū

Từ hán việt: 【chiêu tô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "昭苏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiêu tô). Ý nghĩa là: Hạt Zhaosu hoặc Mongghulküre nahiyisi ở tỉnh tự trị Ili Kazakhstan | , Tân Cương.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 昭苏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Hạt Zhaosu hoặc Mongghulküre nahiyisi ở tỉnh tự trị Ili Kazakhstan 伊犁哈薩克自治州 | 伊犁哈萨克自治州 , Tân Cương

Zhaosu county or Mongghulküre nahiyisi in Ili Kazakh autonomous prefecture 伊犁哈薩克自治州|伊犁哈萨克自治州 [Yi1 lí Hā sà kè zì zhì zhōu], Xinjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昭苏

  • - 就是 jiùshì 那个 nàgè 恶名昭彰 èmíngzhāozhāng de 尼尔 níěr · 卡夫 kǎfū ruì

    - Neal Caffrey khét tiếng.

  • - 曾经 céngjīng bèi pài wǎng 达尔 dáěr 福尔 fúěr 苏丹 sūdān

    - Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.

  • - 苏联 sūlián céng shì 超级大国 chāojídàguó

    - Liên Xô từng là siêu cường quốc.

  • - 苏联 sūlián shì 社会主义 shèhuìzhǔyì 国家 guójiā

    - Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.

  • - 苏州码子 sūzhōumǎzǐ

    - mã số vùng Tô Châu.

  • - 苏菲 sūfēi 你好 nǐhǎo ma

    - Sophie cậu khỏe không?

  • - 苏菲 sūfēi 随时 suíshí huì lái

    - Sophie sẽ ở đây bất cứ lúc nào.

  • - 苏维埃 sūwéiāi 意义 yìyì 重大 zhòngdà

    - Xô-viết có ý nghĩa quan trọng.

  • - 苏维埃 sūwéiāi 政权 zhèngquán 影响 yǐngxiǎng

    - Chính quyền Xô-viết có ảnh hưởng lớn.

  • - 一定 yídìng shì 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 哈维 hāwéi · 佩克 pèikè 特吧 tèba

    - Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.

  • - 浦口 pǔkǒu ( zài 江苏 jiāngsū )

    - Phố Khẩu (ở tỉnh Giang Tô, Trung quốc).

  • - lóng ( zài 江苏 jiāngsū )

    - Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).

  • - 燕子 yànzi ( zài 江苏 jiāngsū )

    - Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).

  • - 昭示 zhāoshì 后世 hòushì

    - hậu thế đều tỏ rõ.

  • - 昭示 zhāoshì 国人 guórén

    - tuyên bố rõ ràng cho nhân dân cả nước.

  • - 上有天堂 shàngyǒutiāntáng 下有苏杭 xiàyǒusūháng

    - Trên có thiên đàng; Dưới có Tô Hàng (Tô Châu và Hàng Châu)

  • - 比如 bǐrú 一批 yīpī 摩苏尔 mósūěr de 黄金 huángjīn 文物 wénwù

    - Về cách một đống vàng từ Mosul

  • - 诺拉 nuòlā zài 摩苏尔 mósūěr de 那次 nàcì 意外 yìwài 中活 zhōnghuó le 下来 xiàlai

    - Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.

  • - 苏黎世 sūlíshì de 一个 yígè 合伙人 héhuǒrén

    - Một cộng sự từ Zurich.

  • - 真是 zhēnshi duì 密苏里州 mìsūlǐzhōu zhī xíng 越来越 yuèláiyuè méi 兴趣 xìngqù le

    - Tôi ngày càng ít trông đợi chuyến đi đến Missouri này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 昭苏

Hình ảnh minh họa cho từ 昭苏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 昭苏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhāo
    • Âm hán việt: Chiêu , Thiều
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ASHR (日尸竹口)
    • Bảng mã:U+662D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSC (廿大尸金)
    • Bảng mã:U+82CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao