Đọc nhanh: 明细 (minh tế). Ý nghĩa là: rõ ràng; chi tiết. Ví dụ : - 请提供明细清单。 Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết.. - 这个报告很明细。 Báo cáo này rất chi tiết.. - 我们要明细的预算。 Chúng tôi cần ngân sách chi tiết.
Ý nghĩa của 明细 khi là Tính từ
✪ rõ ràng; chi tiết
明确而详细
- 请 提供 明细 清单
- Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết.
- 这个 报告 很 明细
- Báo cáo này rất chi tiết.
- 我们 要 明细 的 预算
- Chúng tôi cần ngân sách chi tiết.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 明细
✪ 明细 + 的 + Danh từ
"明细" vai trò định ngữ
- 这是 一份 明细 的 账目
- Đây là một tài khoản chi tiết.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
✪ Phó từ + 明细
phó từ tu sức
- 她 的 记录 特别 明细
- Ghi chép của cô ấy đặc biệt chi tiết.
- 这份 计划 相当 明细
- Kế hoạch này khá chi tiết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明细
- 我 有 一个 聪明 的 弟弟
- Tôi có đứa em trai thông minh.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 保修卡 上 有 详细 说明
- Thẻ bảo hành có hướng dẫn chi tiết.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 这个 报告 很 明细
- Báo cáo này rất chi tiết.
- 请 提供 明细 清单
- Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết.
- 经理 需要 精明 和 细心
- Giám đốc cần tinh anh và cẩn thận.
- 她 的 记录 特别 明细
- Ghi chép của cô ấy đặc biệt chi tiết.
- 明眼 可见 细微 的 事物
- Đôi mắt sáng có thể nhìn thấy những chi tiết nhỏ.
- 我 在 检查 账单 明细
- Tôi đang kiểm tra chi tiết hóa đơn.
- 请 你 详细 说明 你 的 计划
- Hãy giải thích chi tiết kế hoạch của bạn.
- 老师 详细 地 说明 了 这道题
- Cô giáo đã giải thích chi tiết câu hỏi này.
- 请 仔细阅读 说明书
- Xin vui lòng đọc kỹ hướng dẫn.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 对 销售额 的 仔细分析 显示 出 明显 的 地区 差别
- Phân tích kỹ lưỡng về doanh số bán hàng cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các khu vực.
- 这是 一份 明细 的 账目
- Đây là một tài khoản chi tiết.
- 我们 要 明细 的 预算
- Chúng tôi cần ngân sách chi tiết.
- 这份 计划 相当 明细
- Kế hoạch này khá chi tiết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明细
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明细 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
细›