明细 míngxì

Từ hán việt: 【minh tế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "明细" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (minh tế). Ý nghĩa là: rõ ràng; chi tiết. Ví dụ : - 。 Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết.. - 。 Báo cáo này rất chi tiết.. - 。 Chúng tôi cần ngân sách chi tiết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 明细 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 明细 khi là Tính từ

rõ ràng; chi tiết

明确而详细

Ví dụ:
  • - qǐng 提供 tígōng 明细 míngxì 清单 qīngdān

    - Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết.

  • - 这个 zhègè 报告 bàogào hěn 明细 míngxì

    - Báo cáo này rất chi tiết.

  • - 我们 wǒmen yào 明细 míngxì de 预算 yùsuàn

    - Chúng tôi cần ngân sách chi tiết.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 明细

明细 + 的 + Danh từ

"明细" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • - 这是 zhèshì 一份 yīfèn 明细 míngxì de 账目 zhàngmù

    - Đây là một tài khoản chi tiết.

  • - 公司 gōngsī yǒu 明细 míngxì de 财务报表 cáiwùbàobiǎo

    - Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.

Phó từ + 明细

phó từ tu sức

Ví dụ:
  • - de 记录 jìlù 特别 tèbié 明细 míngxì

    - Ghi chép của cô ấy đặc biệt chi tiết.

  • - 这份 zhèfèn 计划 jìhuà 相当 xiāngdāng 明细 míngxì

    - Kế hoạch này khá chi tiết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明细

  • - yǒu 一个 yígè 聪明 cōngming de 弟弟 dìdì

    - Tôi có đứa em trai thông minh.

  • - 塞缪尔 sāimiùěr · 阿列 āliè 科将 kējiāng 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 转移 zhuǎnyí

    - Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.

  • - 附带 fùdài 声明 shēngmíng 一句 yījù

    - nói thêm một câu

  • - 图片 túpiàn 下边 xiàbian 附有 fùyǒu 说明 shuōmíng

    - Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.

  • - 保修卡 bǎoxiūkǎ shàng yǒu 详细 xiángxì 说明 shuōmíng

    - Thẻ bảo hành có hướng dẫn chi tiết.

  • - 公司 gōngsī yǒu 明细 míngxì de 财务报表 cáiwùbàobiǎo

    - Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.

  • - 这个 zhègè 报告 bàogào hěn 明细 míngxì

    - Báo cáo này rất chi tiết.

  • - qǐng 提供 tígōng 明细 míngxì 清单 qīngdān

    - Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết.

  • - 经理 jīnglǐ 需要 xūyào 精明 jīngmíng 细心 xìxīn

    - Giám đốc cần tinh anh và cẩn thận.

  • - de 记录 jìlù 特别 tèbié 明细 míngxì

    - Ghi chép của cô ấy đặc biệt chi tiết.

  • - 明眼 míngyǎn 可见 kějiàn 细微 xìwēi de 事物 shìwù

    - Đôi mắt sáng có thể nhìn thấy những chi tiết nhỏ.

  • - zài 检查 jiǎnchá 账单 zhàngdān 明细 míngxì

    - Tôi đang kiểm tra chi tiết hóa đơn.

  • - qǐng 详细 xiángxì 说明 shuōmíng de 计划 jìhuà

    - Hãy giải thích chi tiết kế hoạch của bạn.

  • - 老师 lǎoshī 详细 xiángxì 说明 shuōmíng le 这道题 zhèdàotí

    - Cô giáo đã giải thích chi tiết câu hỏi này.

  • - qǐng 仔细阅读 zǐxìyuèdú 说明书 shuōmíngshū

    - Xin vui lòng đọc kỹ hướng dẫn.

  • - 一些 yīxiē 老区 lǎoōu 生活 shēnghuó 细节 xìjié de 穿插 chuānchā 使 shǐ 这个 zhègè de 主题 zhǔtí 更加 gèngjiā 鲜明 xiānmíng

    - xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.

  • - duì 销售额 xiāoshòué de 仔细分析 zǐxìfēnxī 显示 xiǎnshì chū 明显 míngxiǎn de 地区 dìqū 差别 chābié

    - Phân tích kỹ lưỡng về doanh số bán hàng cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các khu vực.

  • - 这是 zhèshì 一份 yīfèn 明细 míngxì de 账目 zhàngmù

    - Đây là một tài khoản chi tiết.

  • - 我们 wǒmen yào 明细 míngxì de 预算 yùsuàn

    - Chúng tôi cần ngân sách chi tiết.

  • - 这份 zhèfèn 计划 jìhuà 相当 xiāngdāng 明细 míngxì

    - Kế hoạch này khá chi tiết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 明细

Hình ảnh minh họa cho từ 明细

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明细 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao