Đọc nhanh: 交易明细 (giao dị minh tế). Ý nghĩa là: chi tiết giao dịch.
Ý nghĩa của 交易明细 khi là Danh từ
✪ chi tiết giao dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交易明细
- 他们 以物 易物 交易
- Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.
- 保修卡 上 有 详细 说明
- Thẻ bảo hành có hướng dẫn chi tiết.
- 明枪易躲 , 暗箭难防
- giáo đâm thẳng dễ tránh, tên bắn lén khó phòng (đánh trước mặt dễ né, đánh lén khó đỡ)
- 肮脏交易
- trò mua bán bẩn thỉu
- 联邦政府 才 不会 跟 我 这样 的 人 做 交易
- Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.
- 秋冬之交 容易 生病
- Giao thời giữa mùa thu và mùa đông dễ bị ốm.
- 秋冬之交 容易 发病
- giữa mùa thu và đông dễ bị mắc bệnh.
- 他们 之间 的 交易 告吹 了
- Giao dịch giữa họ đã thất bại.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 把 事由 交代 明白
- nói rõ nguyên do sự việc.
- 各国 客商 齐集 广州 交易会
- thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 细菌 容易 大量 繁殖
- Vi khuẩn dễ sinh sôi nhiều.
- 开朗 的 人 容易 交到 朋友
- Người cởi mở dễ dàng có bạn bè.
- 他 在 股票交易 中 买卖 精明 赚 了 很多 钱
- Anh ta rất thông minh trong việc mua bán cổ phiếu và đã kiếm được rất nhiều tiền.
- 这笔 交易 是 完全 光明正大 的
- Loại thỏa thuận làm ăn này hoàn toàn là làm ăn đàng hoàng.
- 他 的 商业 交易 是 光明正大 的
- Các giao dịch làm ăn của anh ấy đều là quang minh chính đại.
- 商人 的 交易 技巧 非常 高明
- Kỹ năng giao dịch của thương nhân rất xuất sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交易明细
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交易明细 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
明›
易›
细›