Đọc nhanh: 明细查询 (minh tế tra tuân). Ý nghĩa là: kiểm tra chi tiết.
Ý nghĩa của 明细查询 khi là Động từ
✪ kiểm tra chi tiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明细查询
- 过细 检查 一遍
- kiểm tra tỉ mỉ một lượt.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 信息 查询
- tra cứu thông tin
- 保修卡 上 有 详细 说明
- Thẻ bảo hành có hướng dẫn chi tiết.
- 查询 电话号码 本
- tra cứu danh bạ điện thoại.
- 我们 要 仔细检查 瑕疵
- Chúng ta cần kiểm tra kỹ các lỗi.
- 她 仔细检查 了 所有 的 细节
- Cô ấy kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các chi tiết.
- 查明 罪证
- điều tra bằng chứng phạm tội.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 这个 报告 很 明细
- Báo cáo này rất chi tiết.
- 请 你 细心 检查 这份 报告
- Xin bạn hãy kiểm tra bản báo cáo này một cách tỉ mỉ.
- 查明 来历
- điều tra rõ lai lịch.
- 请 提供 明细 清单
- Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết.
- 我们 必须 查明 来源
- Chúng ta phải điều tra rõ nguồn gốc.
- 经理 需要 精明 和 细心
- Giám đốc cần tinh anh và cẩn thận.
- 这里 是 刘明 的 表格 , 他 的 学号 是 20080615 , 请 查收 !
- Đây là bảng biểu mẫu của Lưu Minh, mã số sinh viên của anh ấy là 20080615, vui lòng kiểm tra!
- 调查 表明 了 消费者 的 需求
- Khảo sát chỉ ra nhu cầu của người tiêu dùng.
- 她 的 记录 特别 明细
- Ghi chép của cô ấy đặc biệt chi tiết.
- 我 在 检查 账单 明细
- Tôi đang kiểm tra chi tiết hóa đơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明细查询
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明细查询 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
查›
细›
询›