明细查询 míngxì cháxún

Từ hán việt: 【minh tế tra tuân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "明细查询" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (minh tế tra tuân). Ý nghĩa là: kiểm tra chi tiết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 明细查询 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 明细查询 khi là Động từ

kiểm tra chi tiết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明细查询

  • - 过细 guòxì 检查 jiǎnchá 一遍 yībiàn

    - kiểm tra tỉ mỉ một lượt.

  • - 安排 ānpái 儿童 értóng zài 处长 chùzhǎng 指明 zhǐmíng de 时间 shíjiān 接受 jiēshòu 身体检查 shēntǐjiǎnchá

    - Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định

  • - 仔细检查 zǐxìjiǎnchá le 轮胎 lúntāi

    - Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.

  • - 信息 xìnxī 查询 cháxún

    - tra cứu thông tin

  • - 保修卡 bǎoxiūkǎ shàng yǒu 详细 xiángxì 说明 shuōmíng

    - Thẻ bảo hành có hướng dẫn chi tiết.

  • - 查询 cháxún 电话号码 diànhuàhàomǎ běn

    - tra cứu danh bạ điện thoại.

  • - 我们 wǒmen yào 仔细检查 zǐxìjiǎnchá 瑕疵 xiácī

    - Chúng ta cần kiểm tra kỹ các lỗi.

  • - 仔细检查 zǐxìjiǎnchá le 所有 suǒyǒu de 细节 xìjié

    - Cô ấy kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các chi tiết.

  • - 查明 chámíng 罪证 zuìzhèng

    - điều tra bằng chứng phạm tội.

  • - 公司 gōngsī yǒu 明细 míngxì de 财务报表 cáiwùbàobiǎo

    - Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.

  • - 这个 zhègè 报告 bàogào hěn 明细 míngxì

    - Báo cáo này rất chi tiết.

  • - qǐng 细心 xìxīn 检查 jiǎnchá 这份 zhèfèn 报告 bàogào

    - Xin bạn hãy kiểm tra bản báo cáo này một cách tỉ mỉ.

  • - 查明 chámíng 来历 láilì

    - điều tra rõ lai lịch.

  • - qǐng 提供 tígōng 明细 míngxì 清单 qīngdān

    - Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết.

  • - 我们 wǒmen 必须 bìxū 查明 chámíng 来源 láiyuán

    - Chúng ta phải điều tra rõ nguồn gốc.

  • - 经理 jīnglǐ 需要 xūyào 精明 jīngmíng 细心 xìxīn

    - Giám đốc cần tinh anh và cẩn thận.

  • - 这里 zhèlǐ shì 刘明 liúmíng de 表格 biǎogé de 学号 xuéhào shì 20080615 , qǐng 查收 cháshōu

    - Đây là bảng biểu mẫu của Lưu Minh, mã số sinh viên của anh ấy là 20080615, vui lòng kiểm tra!

  • - 调查 diàochá 表明 biǎomíng le 消费者 xiāofèizhě de 需求 xūqiú

    - Khảo sát chỉ ra nhu cầu của người tiêu dùng.

  • - de 记录 jìlù 特别 tèbié 明细 míngxì

    - Ghi chép của cô ấy đặc biệt chi tiết.

  • - zài 检查 jiǎnchá 账单 zhàngdān 明细 míngxì

    - Tôi đang kiểm tra chi tiết hóa đơn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 明细查询

Hình ảnh minh họa cho từ 明细查询

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明细查询 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tuân
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVPA (戈女心日)
    • Bảng mã:U+8BE2
    • Tần suất sử dụng:Cao