Đọc nhanh: 早着呢 (tảo trứ ni). Ý nghĩa là: xơi. Ví dụ : - 不必要催他,时间还早着呢。 Không cần giục anh ấy, còn sớm mà.. - 时间还早着呢,你着的什么忙。 hãy còn sớm, anh vội vàng gì.
Ý nghĩa của 早着呢 khi là Câu thường
✪ xơi
- 不必要 催 他 , 时间 还 早 着 呢
- Không cần giục anh ấy, còn sớm mà.
- 时间 还 早 着 呢 , 你 着 的 什么 忙
- hãy còn sớm, anh vội vàng gì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早着呢
- 我 还 盼 着 有点 语言障碍 呢
- Tôi đã hy vọng một rào cản ngôn ngữ.
- 恁 时节 我 还 小 着 呢
- Lúc đó tôi vẫn còn nhỏ.
- 维基百科 上 写 着 呢
- Nó nói ngay tại đây trên Wikipedia
- 这个 案子 还 挂 着 呢
- Vụ án này vẫn chưa được quyết.
- 白薯 还 在 炉子 边上 炕 着 呢
- Khoai lang vẫn còn đang nướng ở bên bếp lò.
- 深秋 早晨 无边无际 的 白雾 笼罩着 大地
- Buổi sáng cuối thu, những giọt sương trắng mênh mông bao trùm lấy mặt đất.
- 我 正 吃 着 饭 呢
- Tôi đang ăn cơm.
- 你 一直 刷 着 微博 呢
- Bạn ẫn luôn lướt weibo đấy.
- 会议厅 的 门开 着 呢
- Cửa phòng họp vẫn đang mở.
- 姐姐 在 画 着 画 呢
- Chị gái đang vẽ tranh.
- 她 的 嗓音 高着 呢
- Giọng của cô ấy cao lắm.
- 她 今早 挣扎 着 起床
- Cô ấy đã phải vật lộn để ra khỏi giường sáng nay.
- 忙 着 拓碑 呢
- Bận rộ khắc bia.
- 他手 欠 着 呢
- Bàn tay của anh ấy vụng về.
- 这 几天 正忙着 奔 材料 呢
- Mấy ngày nay đang bận kiếm tài liệu.
- 不必要 催 他 , 时间 还 早 着 呢
- Không cần giục anh ấy, còn sớm mà.
- 时间 还 早 着 呢
- Giờ vẫn còn sớm mà.
- 天气 还 早 着 呢
- Thời gian vẫn còn sớm mà.
- 时间 还 早 着 呢 , 你 着 的 什么 忙
- hãy còn sớm, anh vội vàng gì.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 早着呢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 早着呢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呢›
早›
着›