早着呢 zǎo zhene

Từ hán việt: 【tảo trứ ni】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "早着呢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tảo trứ ni). Ý nghĩa là: xơi. Ví dụ : - 。 Không cần giục anh ấy, còn sớm mà.. - 。 hãy còn sớm, anh vội vàng gì.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 早着呢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 早着呢 khi là Câu thường

xơi

Ví dụ:
  • - 不必要 bùbìyào cuī 时间 shíjiān hái zǎo zhe ne

    - Không cần giục anh ấy, còn sớm mà.

  • - 时间 shíjiān hái zǎo zhe ne zhe de 什么 shénme máng

    - hãy còn sớm, anh vội vàng gì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早着呢

  • - hái pàn zhe 有点 yǒudiǎn 语言障碍 yǔyánzhàngài ne

    - Tôi đã hy vọng một rào cản ngôn ngữ.

  • - nèn 时节 shíjié hái xiǎo zhe ne

    - Lúc đó tôi vẫn còn nhỏ.

  • - 维基百科 wéijībǎikē shàng xiě zhe ne

    - Nó nói ngay tại đây trên Wikipedia

  • - 这个 zhègè 案子 ànzi hái guà zhe ne

    - Vụ án này vẫn chưa được quyết.

  • - 白薯 báishǔ hái zài 炉子 lúzi 边上 biānshàng kàng zhe ne

    - Khoai lang vẫn còn đang nướng ở bên bếp lò.

  • - 深秋 shēnqiū 早晨 zǎochén 无边无际 wúbiānwújì de 白雾 báiwù 笼罩着 lǒngzhàozhe 大地 dàdì

    - Buổi sáng cuối thu, những giọt sương trắng mênh mông bao trùm lấy mặt đất.

  • - zhèng chī zhe fàn ne

    - Tôi đang ăn cơm.

  • - 一直 yìzhí shuā zhe 微博 wēibó ne

    - Bạn ẫn luôn lướt weibo đấy.

  • - 会议厅 huìyìtīng de 门开 ménkāi zhe ne

    - Cửa phòng họp vẫn đang mở.

  • - 姐姐 jiějie zài huà zhe huà ne

    - Chị gái đang vẽ tranh.

  • - de 嗓音 sǎngyīn 高着 gāozhe ne

    - Giọng của cô ấy cao lắm.

  • - 今早 jīnzǎo 挣扎 zhēngzhá zhe 起床 qǐchuáng

    - Cô ấy đã phải vật lộn để ra khỏi giường sáng nay.

  • - máng zhe 拓碑 tuòbēi ne

    - Bận rộ khắc bia.

  • - 他手 tāshǒu qiàn zhe ne

    - Bàn tay của anh ấy vụng về.

  • - zhè 几天 jǐtiān 正忙着 zhèngmángzhe bēn 材料 cáiliào ne

    - Mấy ngày nay đang bận kiếm tài liệu.

  • - 不必要 bùbìyào cuī 时间 shíjiān hái zǎo zhe ne

    - Không cần giục anh ấy, còn sớm mà.

  • - 时间 shíjiān hái zǎo zhe ne

    - Giờ vẫn còn sớm mà.

  • - 天气 tiānqì hái zǎo zhe ne

    - Thời gian vẫn còn sớm mà.

  • - 时间 shíjiān hái zǎo zhe ne zhe de 什么 shénme máng

    - hãy còn sớm, anh vội vàng gì.

  • - 正忙着 zhèngmángzhe ne 你别 nǐbié 捣乱 dǎoluàn

    - Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 早着呢

Hình ảnh minh họa cho từ 早着呢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 早着呢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Nē , Né , Ne , Ní
    • Âm hán việt: Ni , Nỉ
    • Nét bút:丨フ一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSP (口尸心)
    • Bảng mã:U+5462
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AJ (日十)
    • Bảng mã:U+65E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao