Đọc nhanh: 格子呢 (các tử ni). Ý nghĩa là: kẻ sọc, tartan.
Ý nghĩa của 格子呢 khi là Danh từ
✪ kẻ sọc
plaid
✪ tartan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格子呢
- 格子布
- vải ca-rô
- 打 格子
- đánh dấu đã kiểm
- 巨型 兔子 呢
- Làm thế nào về những con thỏ khổng lồ?
- 普利茅斯 郡 案子 的 受害人 呢
- Còn nạn nhân của hạt Plymouth thì sao?
- 这个 案子 还 挂 着 呢
- Vụ án này vẫn chưa được quyết.
- 他 在 磨 豆子 呢
- Anh ấy đang xay đậu nành.
- 白薯 还 在 炉子 边上 炕 着 呢
- Khoai lang vẫn còn đang nướng ở bên bếp lò.
- 她 买 了 件 呢子 裙
- Cô ấy mua một chiếc váy dạ.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 影视剧 中 吹 笛子 的 女星 , 谁 给 你 留下 了 深刻印象 呢
- Những nữ minh tinh thổi sáo trên nền phim điện ảnh, ai là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn?
- 噍 , 那 亭子 高高地 立在 空中 呢
- Ôi, căn kiosk đứng cao trên không trung đấy.
- 鸽子 饲 价格上涨
- Giá thức ăn cho chim bồ câu tăng lên.
- 我 还 以为 是 康涅狄格州 雨天 用 的 遮雨棚 呢
- Tôi nghĩ họ đã dùng cái đó để che Connecticut khi trời mưa.
- 那 是 块 呢子 布料
- Đó là miếng vải nỉ.
- 他 拿到 那个 行业 资格 的 本子
- Anh ấy đã nhận được chứng chỉ hành nghề của ngành đó.
- 麦子 长得 才 好 呢
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 你 的 钢笔 在 桌子 上 呢
- Cây bút của bạn ở trên bàn.
- 我 想象 你 穿着 短 格子花 呢 衬衫 和 到 膝 的 袜子
- Tôi có thể tưởng tượng bạn trong một chiếc váy kẻ sọc ngắn và đôi tất đến đầu gối.
- 这 条 裙子 可 你 的 风格
- Chiếc váy này hợp với phong cách của bạn.
- 别看 他 个子 小 , 干起 活来 可 顶事 呢
- đừng thấy anh ấy nhỏ con nhưng rất được việc đấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 格子呢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格子呢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呢›
子›
格›