Đọc nhanh: 安哥拉呢 (an ca lạp ni). Ý nghĩa là: Nước Ăng-gô-la.
✪ Nước Ăng-gô-la
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安哥拉呢
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 我 是 偷安 呢
- Tôi là an nhàn tạm bợ thôi.
- 体内 的 安多 芬 还 没 释放出来 呢
- Tôi vẫn chưa nhận được một cú đánh endorphin.
- 求 大哥 拉巴 我们 一把
- nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 咱们 村上 安 拖拉机站 了
- thôn ta đã đặt trạm máy kéo rồi.
- 如果 是 古老 的 印第安 箭头 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu có những đầu mũi tên của người Ấn Độ cổ đại ở dưới đó?
- 那 为什么 需要 安全套 呢
- Vậy tại sao anh ta lại cần bao cao su?
- 他 刚才 在 电话 里 安慰 她 呢
- Ban nãy anh ấy an ủi cô ấy qua điện thoại.
- 他们 家 哥们儿 好几个 呢
- anh em nhà nó có mấy người.
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 我 还 以为 是 绿湾 包装工 的 汽车 拉力赛 呢
- Tôi nghĩ đó là một cuộc biểu tình của Green Bay Packers.
- 我 正练 普拉提 操 呢
- Chỉ tập vài động tác pilate.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安哥拉呢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安哥拉呢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呢›
哥›
安›
拉›