Đọc nhanh: 人字呢 (nhân tự ni). Ý nghĩa là: Dạ hoa văn dích dắc (vân chéo gẫy).
Ý nghĩa của 人字呢 khi là Danh từ
✪ Dạ hoa văn dích dắc (vân chéo gẫy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人字呢
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 她 被 家中 长辈 字 了 人家
- Cô ấy đã được gia đình hứa hôn cho người ta.
- 女人 身上 最 倾慕 的 特质 呢 ?
- Phẩm chất đáng ngưỡng mộ nhất ở người phụ nữ là gì?
- 他 珍爱 这幅 字 , 不 轻易 示人
- anh ấy rất yêu thích bức tranh viết chữ này, không dễ gì nói ra được.
- 普利茅斯 郡 案子 的 受害人 呢
- Còn nạn nhân của hạt Plymouth thì sao?
- 《 乱世佳人 》 呢
- Cuốn theo chiều gió?
- 心里 暗自 猜度 , 来人会 是 谁 呢
- lòng thầm đoán, có thể là ai đến nhỉ?
- 如果 一个 人 得到 全世界 而 丧失 了 灵魂 , 这 对 他 有 何益 处 呢 ?
- Nếu một người có được cả thế giới mà đánh mất linh hồn, điều đó có lợi ích gì cho họ?
- 革命 人民 的 字典 中 没有 屈服 这个 字
- Trong từ điển của nhân dân cách mạng không có từ 'khuất phục'.
- 说话 要 咬字儿 别人 才 听得懂
- Nói chuyện phải nói cho rõ chữ thì người khác mới hiểu được.
- 你别 捉弄人 , 我 才 不 上 你 的 当 呢
- anh đừng đùa, tôi không mắc lừa anh đâu!
- 这人 咋 这么 孬种 呢 ?
- Người này sao lại hèn nhát như vậy được?
- 搜救 人员 呢
- Bạn đang tìm kiếm và cứu hộ ở đâu?
- 他 以为 他 是 谁 呢 , 像 他 这样 的 人 , 老娘 不 稀罕
- Hắn ta nghĩ hắn ta là ai cơ chứ, với loại người như hắn, bà đây không thèm
- 科学 怪人 的 新娘 呢
- Cô dâu của Frankenstein ở đâu?
- 老张 , 门外 有人 找 你 呢
- Anh Trương, bên ngoài có người tìm anh đấy.
- 你 真的 吃饱 了 撑 的 , 管 别人 家 穿 什么 呢 !
- Cậu đúng là ăn no rửng mỡ, quản người ta mặc gì
- 老人 盼 着 抱 曾孙 呢
- Người già mong được bế chắt.
- 由 经管人 签字 盖章
- do người phụ trách ký tên đóng dấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人字呢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人字呢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
呢›
字›