Đọc nhanh: 哔叽哔叽呢 (tất ky tất ky ni). Ý nghĩa là: vải xéc (Vải vóc).
Ý nghĩa của 哔叽哔叽呢 khi là Danh từ
✪ vải xéc (Vải vóc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哔叽哔叽呢
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 外婆 在家 等 着 我 呢
- Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.
- 哪儿 啊 还 差得远 呢
- Đâu có còn kém xa
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 那 第二次 呢
- Lần thứ hai là khi nào?
- 我们 怎么 防治 酸雨 呢 ?
- Chúng ta làm thế nào để chống mưa axit?
- 呢绒 哗叽
- len dạ.
- 小鸟 叽叽 叫
- tiếng chim kêu chiêm chiếp.
- 她 磨叽 半天 才 出门
- Cô ấy lề mề mãi mới ra khỏi nhà.
- 他们 俩 叽哩咕噜 地 说了半天
- hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.
- 他 的 工作室 里 , 叽里 旮旯 都 是 昆虫 标本
- trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.
- 他们 叽叽嘎嘎 地嚷 着 笑 着
- bọn họ cười nói khúc kha khúc khích.
- 小鸟儿 在 树上 叽叽喳喳 地 叫唤
- chim non trên cành kêu chíp chíp.
- 他们 两个 叽叽咕咕 , 不知 在 说 什么
- hai người bọn họ thì thà thì thầm, không biết nói cái gì.
- 石头 叽哩咕噜 滚 下山 去
- đá lăn lộc cộc xuống núi.
- 叽里呱啦 说个 没完
- Nói bô bô mãi không hết.
- 你 还 磨磨 叽叽 的 , 不 把 我 这个 小姐 放在眼里 是 吧
- Ngươi vẫn còn cằn nhà cằn nhằn à , không thèm để bản tiểu thư ta đây vào mắt đúng không
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 你们 在 酒吧 里 已经 磨叽 了 几个 小时 了
- Mấy người đó đã ở quán bar trong nhiều giờ
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哔叽哔叽呢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哔叽哔叽呢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叽›
呢›
哔›