厉声 lìshēng

Từ hán việt: 【lệ thanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "厉声" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lệ thanh). Ý nghĩa là: nghiêm nghị; lạnh lùng (giọng nói). Ví dụ : - 。 nghiêm nghị khiển trách.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 厉声 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 厉声 khi là Phó từ

nghiêm nghị; lạnh lùng (giọng nói)

(说话) 声音严厉

Ví dụ:
  • - 厉声 lìshēng 斥责 chìzé

    - nghiêm nghị khiển trách.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厉声

  • - 附带 fùdài 声明 shēngmíng 一句 yījù

    - nói thêm một câu

  • - hōng de 一声 yīshēng

    - ầm một tiếng

  • - 刷拉 shuālā 一声 yīshēng 柳树 liǔshù 上飞 shàngfēi zǒu le 一只 yīzhī 鸟儿 niǎoér

    - soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.

  • - 曼声 mànshēng 低语 dīyǔ

    - ngân nga bài hát.

  • - 沃尔特 wòěrtè · 弗里 fúlǐ 曼等 mànděng 医生 yīshēng 声称 shēngchēng

    - Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố

  • - 妹妹 mèimei de 歌声 gēshēng hěn 动听 dòngtīng

    - Giọng hát của em gái tôi rất hay.

  • - 他们 tāmen 听到 tīngdào 声音 shēngyīn á

    - Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.

  • - de 声音 shēngyīn hěn á

    - Giọng của anh ấy rất khàn.

  • - 隔壁 gébì 发出 fāchū 咿咿呀呀 yīyīyāya de 胡琴 húqin shēng

    - tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.

  • - 抽屉 chōuti ya de 声响 shēngxiǎng

    - Ngăn kéo kêu một tiếng kít.

  • - 公祭 gōngjì zài 哀乐声 āiyuèshēng zhōng 开始 kāishǐ

    - bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.

  • - 秣马厉兵 mòmǎlìbīng

    - sẵn sàng ra trận.

  • - 风声 fēngshēng 惨厉 cǎnlì

    - tiếng gió thê lương

  • - 厉声 lìshēng 责问 zéwèn

    - nghiêm giọng chất vấn

  • - 声色俱厉 shēngsèjùlì

    - nghiêm mặt nặng lời.

  • - 风声 fēngshēng 凄厉 qīlì

    - tiếng gió gào rít thảm thiết.

  • - 厉声 lìshēng 斥责 chìzé

    - nghiêm nghị khiển trách.

  • - 凄厉 qīlì de 喊叫声 hǎnjiàoshēng

    - tiếng kêu gào thảm thiết.

  • - 惨厉 cǎnlì de 叫喊声 jiàohǎnshēng

    - tiếng kêu la thê thảm

  • - 声音 shēngyīn hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Giọng anh ấy rất vang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 厉声

Hình ảnh minh họa cho từ 厉声

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厉声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+3 nét)
    • Pinyin: Lài , Lì
    • Âm hán việt: Lại , Lệ
    • Nét bút:一ノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMS (一一尸)
    • Bảng mã:U+5389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao