文献 wénxiàn

Từ hán việt: 【văn hiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "文献" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (văn hiến). Ý nghĩa là: văn hiến; tài liệu; tài liệu lịch sử. Ví dụ : - 。 Tôi cần tham khảo một số tài liệu.. - 。 Quyển sách này là tài liệu quan trọng.. - 。 Trong tài liệu có nhiều thông tin quan trọng.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 文献 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 文献 khi là Danh từ

văn hiến; tài liệu; tài liệu lịch sử

有历史价值或参考价值的图书资料

Ví dụ:
  • - 需要 xūyào 查阅 cháyuè 一些 yīxiē 文献 wénxiàn

    - Tôi cần tham khảo một số tài liệu.

  • - zhè 本书 běnshū shì 重要 zhòngyào de 文献 wénxiàn

    - Quyển sách này là tài liệu quan trọng.

  • - 文献 wénxiàn 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 重要 zhòngyào 信息 xìnxī

    - Trong tài liệu có nhiều thông tin quan trọng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 文献 với từ khác

文件 vs 文献

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文献

  • - 羌族 qiāngzú 文化 wénhuà 丰富 fēngfù

    - Văn hóa dân tộc Khương phong phú.

  • - 除了 chúle 文件 wénjiàn zhōng de 错误 cuòwù

    - 他去除了文件中的错误。

  • - 达尔文 dáěrwén shì

    - Nhà bác học Đác-uyn.

  • - 达尔文主义 dáěrwénzhǔyì

    - chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.

  • - 埃及 āijí 乌尔 wūěr 皇室 huángshì 地下 dìxià 陵墓 língmù de 文物 wénwù

    - Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.

  • - 克拉克 kèlākè 欧文斯 ōuwénsī 不配 bùpèi 得到 dédào 这个 zhègè

    - Clark và Owens không xứng đáng với điều này.

  • - 看见 kànjiàn 克拉克 kèlākè 欧文斯 ōuwénsī 我们 wǒmen de 合伙人 héhuǒrén 见面 jiànmiàn

    - Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.

  • - 中央 zhōngyāng 三个 sāngè 单位 dānwèi 联合 liánhé 发文 fāwén

    - ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.

  • - 这个 zhègè 文件 wénjiàn 需要 xūyào 数码 shùmǎ

    - Tài liệu này cần được số hóa.

  • - 名叫 míngjiào 潘瑟 pānsè · 欧文斯 ōuwénsī

    - Tên anh ta là Spenser Owens.

  • - 文献 wénxiàn 典籍 diǎnjí

    - sách xưa về văn hiến

  • - zhè 本书 běnshū shì 重要 zhòngyào de 文献 wénxiàn

    - Quyển sách này là tài liệu quan trọng.

  • - 划时代 huàshídài de 文献 wénxiàn

    - văn hiến mở ra thời đại mới

  • - 这篇 zhèpiān 论文 lùnwén 参考 cānkǎo le 很多 hěnduō 文献 wénxiàn

    - Bài luận này tham khảo nhiều tài liệu.

  • - 需要 xūyào 查阅 cháyuè 一些 yīxiē 文献 wénxiàn

    - Tôi cần tham khảo một số tài liệu.

  • - wèi 文学 wénxué 作出 zuòchū 重大贡献 zhòngdàgòngxiàn

    - Bà có những đóng góp đáng kể cho văn học

  • - 文献 wénxiàn 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 重要 zhòngyào 信息 xìnxī

    - Trong tài liệu có nhiều thông tin quan trọng.

  • - 历史学家 lìshǐxuéjiā 找到 zhǎodào 古代 gǔdài 文献 wénxiàn

    - Nhà sử học đã tìm thấy tài liệu cổ đại.

  • - 文件 wénjiàn 有没有 yǒuméiyǒu 注明 zhùmíng 是否是 shìfǒushì 器官 qìguān 捐献者 juānxiànzhě

    - Nó có nói ở bất cứ đâu rằng cô ấy là một người hiến tặng nội tạng không?

  • - 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn 需要 xūyào 平行 píngxíng 审阅 shěnyuè

    - Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 文献

Hình ảnh minh họa cho từ 文献

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文献 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiến
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBIK (十月戈大)
    • Bảng mã:U+732E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao