Hán tự: 敬
Đọc nhanh: 敬 (kính). Ý nghĩa là: tôn kính; kính trọng, chuyên chú; chú trọng, mời; dâng; kính. Ví dụ : - 他非常敬重他的老师。 Anh ấy rất kính trọng thầy giáo của mình.. - 孩子们敬重他们的父母。 Các em nhỏ kính trọng cha mẹ của mình.. - 她敬奉科学研究。 Cô ấy tận tụy với nghiên cứu khoa học.
Ý nghĩa của 敬 khi là Động từ
✪ tôn kính; kính trọng
尊敬
- 他 非常 敬重 他 的 老师
- Anh ấy rất kính trọng thầy giáo của mình.
- 孩子 们 敬重 他们 的 父母
- Các em nhỏ kính trọng cha mẹ của mình.
✪ chuyên chú; chú trọng
全神贯注;专心致志
- 她 敬奉 科学研究
- Cô ấy tận tụy với nghiên cứu khoa học.
- 他敬于 帮助 他人
- Anh ấy tận tâm giúp đỡ người khác.
✪ mời; dâng; kính
有礼貌地送上 (饮食或物品)
- 我敬 您 一杯 茶
- Tôi mời bạn một ly trà.
- 她 敬上 香 给 祖先
- Cô ấy dâng hương cho tổ tiên.
Ý nghĩa của 敬 khi là Tính từ
✪ tôn trọng; kính trọng; kính yêu
(对尊长或宾客等)态度严肃而有礼貌
- 她 的 态度 非常 敬重
- Thái độ của cô ấy vô cùng tôn kính.
- 他 对 长辈 非常 敬爱
- Anh ấy rất kính yêu người lớn tuổi.
Ý nghĩa của 敬 khi là Danh từ
✪ họ Kính
姓
- 敬 先生 是 我 的 邻居
- Ông Kính là hàng xóm của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敬
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 你 要 尊敬 伯母 哟
- Bạn phải kính trọng bác gái nhé.
- 人们 尊敬 释
- Mọi người tôn kính Thích Ca Mâu Ni.
- 他 笑 着 说 : 恭敬不如从命 。
- Anh ấy cười và nói: "Tôi xin vâng lời."
- 既然 你 邀请 了 , 恭敬不如从命
- Vì bạn đã mời, tôi xin nghe theo lời bạn.
- 敬慕 之心 , 油然而生
- lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên.
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 她 有 爱岗敬业 的 精神
- Cô ấy làm việc với tình yêu công việc.
- 他俩 结婚 多年 , 互敬互爱 , 连句 重话 都 没 说 过
- họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.
- 敬 联邦政府
- Đối với chính phủ liên bang.
- 他 向 老师 顿首 致敬
- Anh ấy cúi đầu chào giáo viên.
- 敬请 赐示
- Xin vui lòng cho tôi lời khuyên.
- 脱帽致敬
- ngả mũ chào
- 处理 是否 妥当 , 敬请 裁酌
- xử lý có thoả đáng không, kính mong cân nhắc quyết định
- 他们 在 教堂 里 敬拜 主
- Họ thờ phụng Chúa trong nhà thờ.
- 敬酒不吃吃罚酒
- Rượu mời không uống uống rượu phạt.
- 敬礼 , 陈医生
- Kính chào, bác sĩ Trần.
- 皋陶 被 人们 尊敬
- Cao Dao được mọi người kính trọng.
- 我 给 长辈 敬酒
- Tôi kính rượu bậc trưởng bối.
- 他 是 一位 敬业 的 医生
- Anh ấy là một bác sĩ tận tâm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm敬›