Đọc nhanh: 向国旗致敬 (hướng quốc kì trí kính). Ý nghĩa là: Chào cờ.
Ý nghĩa của 向国旗致敬 khi là Động từ
✪ Chào cờ
电影《向国旗致敬》是一部平凡但蕴意深远的影片。故事发生在红色热土——河南新安县石井镇。一位父亲带着儿子在黄河观景台欣赏这片热土翻天覆地的变化,引发了无限感慨和爱党爱国的汹涌情怀,于是对儿子讲述了自己的儿时故事。在他还是个不懂事的孩子时,是红色信仰强大力量的引领和自己父亲那样老一辈革命者的英雄事迹鼓舞了他,让他从顽劣的孩童成长为一名心怀笃定红色信仰的优秀升旗手。他的讲述,在自己孩子的心中刻下了深深的烙印,新一代的红色火种从此生生不灭、薪火相传。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向国旗致敬
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 打著 爱国 的 旗号 犯下 的 罪行
- Hành vi phạm tội được thực hiện dưới cái cờ yêu nước.
- 国旗 是 国家 的 象征
- Quốc kỳ biểu trưng cho một quốc gia.
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 肯定 是 什么 人物 , 因 他 棺材 上 有 国旗
- Chắc chắn là một người nổi tiếng, vì trên quan tài của anh ta có cờ quốc gia.
- 四川 向 有 天府之国 的 美称
- Tứ Xuyên từ xưa đến nay vẫn được ca ngợi là kho báu của trời.
- 他 向 老师 顿首 致敬
- Anh ấy cúi đầu chào giáo viên.
- 脱帽致敬
- ngả mũ chào
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 举手 致敬
- giơ tay chào.
- 悬挂国旗
- treo quốc kỳ
- 军 人们 向 国旗 敬礼
- Các quân nhân chào cờ.
- 以 的 国旗 很 特别
- Cờ của Israel rất đặc biệt.
- 我们 绝不 侮辱 国旗
- Chúng ta tuyệt đối không xúc phạm quốc kỳ.
- 学生 向 老师 鞠躬 致敬
- Học sinh cúi đầu chào thầy cô.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 他 兴致勃勃 地向 我 谈起 出国 旅游 的 见闻
- Anh ấy tâm sự với tôi rất hào hứng về những trải nghiệm khi đi du lịch nước ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 向国旗致敬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 向国旗致敬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm向›
国›
敬›
旗›
致›