Đọc nhanh: 放行 (phóng hành). Ý nghĩa là: cho đi; cho qua; cho phép qua; bật đèn xanh (trạm gác, hải quan). Ví dụ : - 机场安检迅速放行了旅客。 An ninh sân bay nhanh chóng cho hành khách đi qua.. - 卡车经过安检后被放行了。 Xe tải đã được phép đi qua sau khi kiểm tra an ninh.. - 检查完成后,立即放行。 Sau khi kiểm tra xong, ngay lập tức cho qua.
Ý nghĩa của 放行 khi là Động từ
✪ cho đi; cho qua; cho phép qua; bật đèn xanh (trạm gác, hải quan)
(岗哨、海关等) 准许通过
- 机场 安检 迅速 放行 了 旅客
- An ninh sân bay nhanh chóng cho hành khách đi qua.
- 卡车 经过 安检 后 被 放行 了
- Xe tải đã được phép đi qua sau khi kiểm tra an ninh.
- 检查 完成 后 , 立即 放行
- Sau khi kiểm tra xong, ngay lập tức cho qua.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放行
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 卡车 经过 安检 后 被 放行 了
- Xe tải đã được phép đi qua sau khi kiểm tra an ninh.
- 机场 安检 迅速 放行 了 旅客
- An ninh sân bay nhanh chóng cho hành khách đi qua.
- 她 放弃 教书 的 职业 改行 当 了 秘书
- Cô từ bỏ sự nghiệp giảng dạy và đổi nghề trở thành thư ký.
- 我 把 自行车 放在 车 棚里
- Tôi để xe đạp trong nhà để xe.
- 把 它们 放在 门外 就行了
- Chỉ để chúng ngoài cửa.
- 畜牧业 放养 家畜 的 行业
- Ngành chăn nuôi gia súc tự do trong tự nhiên.
- 行为 放浪
- hành vi phóng đãng
- 银行 发放 了 贷款
- Ngân hàng đã xử lý các khoản vay.
- 放荡不羁 的 人 行动 没有 道德 约束 的 人 ; 放荡 的 人
- Người hành động tự do và không bị ràng buộc bởi đạo đức; người phóng túng.
- 空中小姐 会帮 大家 放 行李
- Các chị tiếp viên sẽ giúp các bạn cất hành lý.
- 我 把 银行卡 放在 钱包 里
- Tôi nhét thẻ ngân hàng vào ví.
- 在 举行 葬礼 以前 尸体 被 放在 棺材 里
- Trước khi tổ chức đám tang, xác chết được đặt trong quan tài.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 对 错误 的 行为 不能 放任不管
- đối với những sai lầm không thể bỏ mặc không quản lý.
- 他 的 行为 放浪 不 检点
- Hành vi của anh ấy phóng túng không chừng mực.
- 就 在 下面 放个 碗 不行 么
- Chỉ cần đặt một cái bát bên dưới nó.
- 检查 完成 后 , 立即 放行
- Sau khi kiểm tra xong, ngay lập tức cho qua.
- 他 把 箱子 放在 行李 寄存处
- Anh ta đặt chiếc hộp vào khu vực giữ hành lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 放行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm放›
行›