Hán tự: 攻
Đọc nhanh: 攻 (công). Ý nghĩa là: đánh; tấn công; tiến đánh; công, công kích; chỉ trích; phản đối, nghiên cứu; học. Ví dụ : - 我方准备去进攻。 Chúng tôi chuẩn bị tấn công.. - 敌军开始发起攻。 Quân địch bắt đầu tấn công.. - 大家攻他的错误。 Mọi người chỉ trích lỗi của anh ấy.
Ý nghĩa của 攻 khi là Động từ
✪ đánh; tấn công; tiến đánh; công
攻打; 进攻 (跟''守''相对)
- 我方 准备 去 进攻
- Chúng tôi chuẩn bị tấn công.
- 敌军 开始 发起 攻
- Quân địch bắt đầu tấn công.
✪ công kích; chỉ trích; phản đối
对别人的过失、错误进行指责或对别人的议论进行驳斥
- 大家 攻 他 的 错误
- Mọi người chỉ trích lỗi của anh ấy.
- 他攻 我 的 看法
- Anh ấy phản đối ý kiến của tôi.
- 她 攻 他 不负责任
- Cô ấy chỉ trích anh ấy vô trách nhiệm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nghiên cứu; học
致力研究; 学习
- 他 是 专攻 地质学 的
- Anh ấy chuyên nghiên cứu địa chất học.
- 我们 攻新 技术
- Chúng tôi học kỹ thuật mới.
- 她 攻 外语 下苦功
- Cô ấy học ngoại ngữ rất chăm chỉ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攻
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 现在 该 艾奥瓦 老师 接受 丛林 大 反攻 了
- Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 海盗 在 海上 攻击 船只
- Hải tặc tấn công tàu trên biển.
- 攻守同盟
- tổ chức đồng minh tiến công và phòng thủ.
- 人身攻击
- công kích cá nhân; xâm phạm thân thể
- 我们 在 沼泽地 受到 蚊子 的 围攻
- Chúng tôi bị tấn công bởi muỗi trong đầm lầy.
- 由 左翼 进攻
- tiến công từ bên trái
- 攻坚战
- đánh công sự kiên cố của địch; trận công kiên
- 攻心 战术
- chiến thuật tâm lý chiến
- 总攻 令
- lệnh tổng tiến công
- 贞德 在 1429 年率 大军 解除 了 英军 对 奥尔良 的 围攻
- Joan of Arc lead a large army in 1429 to lift the siege of the English on Orleans.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 攻击 敌人 阵地
- Tiến công vào trận địa địch.
- 大举进攻
- tiến hành tổng tiến công; tiến công ồ ạt.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 采取 攻势
- chọn thế tiến công
- 攻取 据点
- đánh chiếm cứ điểm
- 他 的 攻击 失败 了
- Cuộc tấn công của anh ấy thất bại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 攻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 攻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm攻›