Hán tự: 守
Đọc nhanh: 守 (thủ.thú). Ý nghĩa là: coi; giữ; trông coi; túc trực, giữ; tuân thủ; tuân theo; theo đúng, gần; cận; ở gần. Ví dụ : - 我要守护我的行李。 Tôi phải trông hành lí của tôi.. - 医生守着病人。 Bác sĩ túc trực bên cạnh bệnh nhân.. - 人民要守法。 Người dân cần phải tuân thủ pháp luật.
Ý nghĩa của 守 khi là Động từ
✪ coi; giữ; trông coi; túc trực
在旁边照顾;不离开
- 我要 守护 我 的 行李
- Tôi phải trông hành lí của tôi.
- 医生 守 着 病人
- Bác sĩ túc trực bên cạnh bệnh nhân.
✪ giữ; tuân thủ; tuân theo; theo đúng
按照规定做事情
- 人民 要 守法
- Người dân cần phải tuân thủ pháp luật.
- 学生 守 学校 的 纪律
- Học sinh tuân theo kỉ luật của nhà trường.
✪ gần; cận; ở gần
在位置上接近某个地方,靠近某个地方
- 守 着 水 的 地方 , 可 多种 稻子
- Gần nơi có nước, có thể trồng được nhiều lúa.
- 小猫 喜欢 守 着 火炉 睡觉
- Mèo thích nằm ngủ gần bếp lò.
✪ giữ; thủ; phòng thủ
在斗争或比赛中防备对方进攻
- 他守 好 球门
- Cậu ấy thủ tốt khung thành.
- 他守 在 边疆
- Anh ấy phòng thủ ở biên giới.
✪ giữ lời hứa; giữ chữ tín; tuân thủ lời hứa
保持、遵守诚信;言出必行;信守诺言
- 守信 是 一种 优秀品质
- Giữ chữ tín là một phẩm chất tốt đẹp.
- 他 一直 是 一个 守信 的 人
- Anh ấy luôn là một người giữ lời hứa.
Ý nghĩa của 守 khi là Danh từ
✪ họ Thủ
姓
- 我姓 守
- Tôi họ Thủ.
- 守 先生 刚 走 了
- Ông Thủ vừa rời đi rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守
- 看守 山林
- giữ gìn núi rừng.
- 屯守 边疆
- đóng quân ở biên giới
- 驻守 边疆
- đóng giữ vùng biên giới
- 他守 在 边疆
- Anh ấy phòng thủ ở biên giới.
- 那士 坚守 边疆
- Người lính đó canh giữ biên cương.
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 重兵把守
- quân đội hùng hậu trấn giữ nơi xung yếu.
- 防守 边境
- phòng thủ biên giới.
- 镇守 边关
- trấn giữ biên ải; trấn giữ biên cương.
- 看守 门户
- trông coi nhà cửa.
- 笃守 诺言
- trung thành làm theo lời hứa
- 笃守 遗教
- trung thành tuân theo những lời di giáo
- 谥 之 为 保守主义
- gọi là chủ nghĩa bảo thủ.
- 更番 守护
- luân phiên canh giữ.
- 护守 大桥
- canh giữ cầu lớn.
- 守护 女子 贞节
- Bảo vệ tiết hạnh của phụ nữ.
- 孤儿 的 守护神
- Thần hộ mệnh của trẻ mồ côi.
- 把守 关口
- trấn giữ cửa khẩu
- 把守 关口
- trấn giữ cửa ải
- 我们 需要 遵守 学校 的 政策
- Chúng ta cần tuân thủ chính sách của trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 守
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 守 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm守›